Trang chủ
›
Xích nhựa cầu
›
Series 5*–65*: nắp kín – nắp hở – tĩnh âm
Xích nhựa cầu 5*–65*: chọn thế nào cho đúng?
Xích nhựa cầu (cable carrier/energy chain) dẫn hướng và bảo vệ cáp điện/ống khí/ống thủy lực trong chuyển động. Dải series 5*–65* bao phủ hầu hết ứng dụng: máy CNC, robot, băng tải đến cẩu trục hành trình dài.
Lưu ý: ở nhiều hãng, số series thường gần với chiều cao hữu dụng bên trong (mm). Hãy đối chiếu chiều cao/chiều rộng/bán kính uốn trong catalog thực tế trước khi đặt hàng.
Phân loại: nắp kín – nắp hở – tĩnh âm
Xích nhựa nắp kín
Kín hoàn toàn, chống bụi/phoi/tia nước/dầu tưới nguội.
Phù hợp: CNC kim loại, môi trường bẩn/ẩm.
Nhược: nặng hơn, đi dây chậm hơn so với nắp hở.
Xích nhựa nắp hở
Nắp mở nhanh ở mặt trên/bên, thay cáp linh hoạt .
Phù hợp: máy đóng gói, tự động hóa, line kiểm tra.
Có bản open frame thoáng – tản nhiệt, thoát bụi tốt.
Xích nhựa tĩnh âm
Tối ưu gối trượt/chốt liên kết để giảm ồn, giảm rung .
Phù hợp: robot, pick-and-place, thiết bị y tế/điện tử.
Giúp tăng tuổi thọ cáp ở tốc độ/gia tốc cao.
Dải kích thước series 5*–65* (chọn nhanh theo ứng dụng)
Nhóm series
Ứng dụng tiêu biểu
Cáp/ống đi kèm
Loại nắp ưu tiên
Gợi ý bán kính uốn (R)
5* – 15* (nhỏ)
Máy nhỏ gọn, cổng I/O, cảm biến, camera
Ø cáp 3–8 mm
Nắp hở / open frame
≥ 10× đường kính cáp
20* – 35* (trung)
CNC gỗ/nhựa, máy đóng gói, băng tải
Ø cáp 6–18 mm; ống khí nhỏ
Nắp hở hoặc tĩnh âm
≥ 10–12× đường kính
45* – 65* (lớn)
CNC kim loại nặng, cẩu trục, hành trình dài
Ø cáp 12–30+ mm; ống thủy lực
Nắp kín (chống phoi/dầu)
≥ 12–15× đường kính
*R nên theo khuyến nghị loại cáp: điện ≥10ר; tín hiệu/servo ≥12ר; thủy lực ≥15ר.
Tỷ lệ lấp đầy khoang khuyến nghị ≤ ~60% để cáp “thở”.
Vật liệu & kết cấu đáng chú ý
PA66 (Nylon) gia cường sợi thủy tinh – cứng vững, chịu mài mòn.
Tùy chọn chống cháy (ví dụ UL94‑V0), chống tia UV , ESD/antistatic .
Vách chia & ống lót tách cáp động lực/điều khiển, giảm nhiễu & mài mòn.
Thanh đỡ/máng trượt cho hành trình dài; con lăn cho tốc độ cao >10–20 m (tùy thiết kế).
6 bước chọn xích nhựa cầu chính xác
Thống kê cáp/ống : đường kính ngoài (Ø), độ cứng, trọng lượng/m.
Tính chiều cao trong (H) : H ≥ Ø lớn nhất + 10–20% (khe hở).
Tính chiều rộng trong (W) : cộng bề rộng từng cáp + vách chia + 10–20% dự phòng.
Chọn bán kính uốn (R) : theo loại cáp (≥10×, ≥12×, ≥15×).
Xác định hành trình & kiểu chạy : tự đỡ hay trượt máng; có cần gối đỡ/con lăn.
Chọn kiểu nắp : kín (bụi/phoi/dầu); hở (bảo trì nhanh); tĩnh âm (êm/tốc cao).
Bảng “chọn theo ứng dụng”
Ứng dụng
Series gợi ý
Nắp
R gợi ý
Ghi chú
Máy CNC kim loại
45*–65*
Nắp kín
12–15ר
Chống phoi/dầu; ưu tiên vách chia dày
Robot/Gantry tốc độ cao
20*–35*
Tĩnh âm
10–12ר
Kiểm soát rung; cáp servo tách khoang
Máy đóng gói/băng tải
20*–35*
Nắp hở
10ר
Thay cáp nhanh, tản nhiệt
Cẩu trục/hành trình dài
45*–65*
Kín hoặc tĩnh âm
12–15ר
Cân nhắc máng trượt/gối đỡ hoặc con lăn
Thiết bị y tế/điện tử
5*–20*
Tĩnh âm
10–12ר
Cáp mảnh, chú ý ESD/nhiễu
Lợi ích khi dùng xích đúng cách
Bảo vệ cáp khỏi kéo căng, gập gãy, cọ xát.
Tăng tuổi thọ cáp/ống, giảm dừng máy.
Chạy êm, giảm ồn (bản tĩnh âm), vận hành ổn định.
Tối ưu chi phí tổng so với thay cáp thường xuyên.
Hướng dẫn lắp đặt chuẩn kỹ thuật
Định tuyến thẳng; tránh xoắn/chéo khoang cáp.
Nhóm cáp: động lực – điều khiển – tín hiệu – thủy lực; dùng vách chia, không trộn lẫn.
Giữ khe hở ≥10% Ø giữa các cáp; không ép chặt.
Cố định 2 đầu cáp (đầu tĩnh/đầu động) bằng kẹp phù hợp.
Bảo đảm R tối thiểu trên toàn tuyến; dùng khuỷu/guide khi đổi hướng.
Chạy thử tải nhẹ; kiểm tra va chạm/tiếng ồn/nhiệt cáp.
Bảo trì định kỳ: hút bụi/phoi, kiểm tra nắp/vách chia, thay cáp hư hại.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Nên chọn nắp kín hay nắp hở?
Môi trường bụi/phoi/dầu → nắp kín . Cần thay cáp nhanh → nắp hở . Tốc độ cao, yêu cầu êm → tĩnh âm .
Bán kính uốn tối thiểu là bao nhiêu?
Điện ≥10ר; tín hiệu/servo ≥12ר; thủy lực ≥15ר. Chọn R lớn hơn nếu không gian cho phép để tăng tuổi thọ.
Có thể trộn cáp điện và ống khí chung khoang?
Không khuyến khích. Hãy dùng vách chia/khoang riêng để giảm mài mòn và nhiễu chéo.
Khi nào cần con lăn/máng trượt?
Hành trình dài hoặc tốc độ cao: dùng máng trượt/gối đỡ; hành trình rất dài cân nhắc xích con lăn.
Vật liệu nào bền?
PA66 gia cường sợi thủy tinh; có lựa chọn chống cháy/UV/ESD tùy môi trường.
Xích tĩnh âm có cần bôi trơn?
Thông thường không (tự bôi trơn theo vật liệu). Chỉ vệ sinh định kỳ, tránh dung môi làm lão hóa nhựa.
Hình ảnh
Nắp kín – CNC kim loại
Nắp hở – đi dây nhanh
Tĩnh âm – robot
Hành trình dài – máng trượt
Cụm nội dung liên quan
Hướng dẫn chọn bán kính uốn & tỷ lệ lấp đầy
So sánh xích vs ống ruột gà khi chuyển động
Case study tối ưu xích cho CNC kim loại nặng
Bảo trì xích trong môi trường nhiều phoi/dầu
Mô tả ngắn các series (điền số thực tế theo catalog)
Series 5* : size nhỏ gọn – cáp tín hiệu/camera; hành trình ngắn–trung bình; nắp hở tùy chọn.
Series 10–15* : máy tự động hóa tốc độ vừa; có bản tĩnh âm.
Series 20–35* : đa dụng cho CNC/băng tải; nhiều vách chia/nắp lật.
Series 45–65* : tải nặng, ống thủy lực/điện động lực; ưu tiên nắp kín & máng trượt.
Hãy thay dấu “*” bằng số thực tế từng hãng và bổ sung H×W×R, bước mắt xích, tốc độ/gia tốc tối đa theo catalog.
Tải catalog & tư vấn kỹ thuật
Nhấn để tải: Catalog xích nhựa cầu (PDF)
Zalo: 0877.900.199