Xích nhựa cầu

Hiển thị 1–30 của 168 kết quả

Mô tả nhóm sản phẩm

Xích nhựa cầu series 5*–65*: nắp kín – nắp hở – tĩnh âm

  • Bảo vệ & dẫn hướng cáp/ống khi chuyển động – gọn gàng, an toàn, thẩm mỹ.
  • Dải series rộng 5*–65* đáp ứng từ máy nhỏ đến hệ thống tải nặng, hành trình dài.
  • Tùy chọn nắp kín (chống bụi/phoi/dầu), nắp hở (thay cáp nhanh), tĩnh âm (êm, giảm rung).
  • Vật liệu PA66 gia cường – chịu mài mòn, có tùy chọn chống cháy/UV/ESD.

Series 5*–65*
Nắp kín / nắp hở / tĩnh âm
PA66 gia cường
R uốn ≥ 10–15ר

Website: cncmotion.vn • Hỗ trợ kỹ thuật & báo giá nhanh.

Ảnh minh họa: Xích nhựa cầu 5*–65*

Xích nhựa cầu 5*–65*: chọn thế nào cho đúng?

Xích nhựa cầu (cable carrier/energy chain) dẫn hướng và bảo vệ cáp điện/ống khí/ống thủy lực trong chuyển động. Dải series 5*–65* bao phủ hầu hết ứng dụng: máy CNC, robot, băng tải đến cẩu trục hành trình dài.

Lưu ý: ở nhiều hãng, số series thường gần với chiều cao hữu dụng bên trong (mm). Hãy đối chiếu chiều cao/chiều rộng/bán kính uốn trong catalog thực tế trước khi đặt hàng.

Phân loại: nắp kín – nắp hở – tĩnh âm

Xích nhựa nắp kín

  • Kín hoàn toàn, chống bụi/phoi/tia nước/dầu tưới nguội.
  • Phù hợp: CNC kim loại, môi trường bẩn/ẩm.
  • Nhược: nặng hơn, đi dây chậm hơn so với nắp hở.

Xích nhựa nắp hở

  • Nắp mở nhanh ở mặt trên/bên, thay cáp linh hoạt.
  • Phù hợp: máy đóng gói, tự động hóa, line kiểm tra.
  • Có bản open frame thoáng – tản nhiệt, thoát bụi tốt.

Xích nhựa tĩnh âm

  • Tối ưu gối trượt/chốt liên kết để giảm ồn, giảm rung.
  • Phù hợp: robot, pick-and-place, thiết bị y tế/điện tử.
  • Giúp tăng tuổi thọ cáp ở tốc độ/gia tốc cao.

Dải kích thước series 5*–65* (chọn nhanh theo ứng dụng)

Nhóm series Ứng dụng tiêu biểu Cáp/ống đi kèm Loại nắp ưu tiên Gợi ý bán kính uốn (R)
5* – 15* (nhỏ) Máy nhỏ gọn, cổng I/O, cảm biến, camera Ø cáp 3–8 mm Nắp hở / open frame 10× đường kính cáp
20* – 35* (trung) CNC gỗ/nhựa, máy đóng gói, băng tải Ø cáp 6–18 mm; ống khí nhỏ Nắp hở hoặc tĩnh âm 10–12× đường kính
45* – 65* (lớn) CNC kim loại nặng, cẩu trục, hành trình dài Ø cáp 12–30+ mm; ống thủy lực Nắp kín (chống phoi/dầu) 12–15× đường kính

*R nên theo khuyến nghị loại cáp: điện ≥10ר; tín hiệu/servo ≥12ר; thủy lực ≥15ר.
Tỷ lệ lấp đầy khoang khuyến nghị ≤ ~60% để cáp “thở”.

Vật liệu & kết cấu đáng chú ý

  • PA66 (Nylon) gia cường sợi thủy tinh – cứng vững, chịu mài mòn.
  • Tùy chọn chống cháy (ví dụ UL94‑V0), chống tia UV, ESD/antistatic.
  • Vách chia & ống lót tách cáp động lực/điều khiển, giảm nhiễu & mài mòn.
  • Thanh đỡ/máng trượt cho hành trình dài; con lăn cho tốc độ cao >10–20 m (tùy thiết kế).

6 bước chọn xích nhựa cầu chính xác

  1. Thống kê cáp/ống: đường kính ngoài (Ø), độ cứng, trọng lượng/m.
  2. Tính chiều cao trong (H): H ≥ Ø lớn nhất + 10–20% (khe hở).
  3. Tính chiều rộng trong (W): cộng bề rộng từng cáp + vách chia + 10–20% dự phòng.
  4. Chọn bán kính uốn (R): theo loại cáp (≥10×, ≥12×, ≥15×).
  5. Xác định hành trình & kiểu chạy: tự đỡ hay trượt máng; có cần gối đỡ/con lăn.
  6. Chọn kiểu nắp: kín (bụi/phoi/dầu); hở (bảo trì nhanh); tĩnh âm (êm/tốc cao).

Bảng “chọn theo ứng dụng”

Ứng dụng Series gợi ý Nắp R gợi ý Ghi chú
Máy CNC kim loại 45*–65* Nắp kín 12–15ר Chống phoi/dầu; ưu tiên vách chia dày
Robot/Gantry tốc độ cao 20*–35* Tĩnh âm 10–12ר Kiểm soát rung; cáp servo tách khoang
Máy đóng gói/băng tải 20*–35* Nắp hở 10ר Thay cáp nhanh, tản nhiệt
Cẩu trục/hành trình dài 45*–65* Kín hoặc tĩnh âm 12–15ר Cân nhắc máng trượt/gối đỡ hoặc con lăn
Thiết bị y tế/điện tử 5*–20* Tĩnh âm 10–12ר Cáp mảnh, chú ý ESD/nhiễu

Lợi ích khi dùng xích đúng cách

  • Bảo vệ cáp khỏi kéo căng, gập gãy, cọ xát.
  • Tăng tuổi thọ cáp/ống, giảm dừng máy.
  • Chạy êm, giảm ồn (bản tĩnh âm), vận hành ổn định.
  • Tối ưu chi phí tổng so với thay cáp thường xuyên.

Hướng dẫn lắp đặt chuẩn kỹ thuật

  1. Định tuyến thẳng; tránh xoắn/chéo khoang cáp.
  2. Nhóm cáp: động lực – điều khiển – tín hiệu – thủy lực; dùng vách chia, không trộn lẫn.
  3. Giữ khe hở ≥10% Ø giữa các cáp; không ép chặt.
  4. Cố định 2 đầu cáp (đầu tĩnh/đầu động) bằng kẹp phù hợp.
  5. Bảo đảm R tối thiểu trên toàn tuyến; dùng khuỷu/guide khi đổi hướng.
  6. Chạy thử tải nhẹ; kiểm tra va chạm/tiếng ồn/nhiệt cáp.
  7. Bảo trì định kỳ: hút bụi/phoi, kiểm tra nắp/vách chia, thay cáp hư hại.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Nên chọn nắp kín hay nắp hở?
Môi trường bụi/phoi/dầu → nắp kín. Cần thay cáp nhanh → nắp hở. Tốc độ cao, yêu cầu êm → tĩnh âm.
Bán kính uốn tối thiểu là bao nhiêu?
Điện ≥10ר; tín hiệu/servo ≥12ר; thủy lực ≥15ר. Chọn R lớn hơn nếu không gian cho phép để tăng tuổi thọ.
Có thể trộn cáp điện và ống khí chung khoang?
Không khuyến khích. Hãy dùng vách chia/khoang riêng để giảm mài mòn và nhiễu chéo.
Khi nào cần con lăn/máng trượt?
Hành trình dài hoặc tốc độ cao: dùng máng trượt/gối đỡ; hành trình rất dài cân nhắc xích con lăn.
Vật liệu nào bền?
PA66 gia cường sợi thủy tinh; có lựa chọn chống cháy/UV/ESD tùy môi trường.
Xích tĩnh âm có cần bôi trơn?
Thông thường không (tự bôi trơn theo vật liệu). Chỉ vệ sinh định kỳ, tránh dung môi làm lão hóa nhựa.

Cụm nội dung liên quan

  • Hướng dẫn chọn bán kính uốn & tỷ lệ lấp đầy
  • So sánh xích vs ống ruột gà khi chuyển động
  • Case study tối ưu xích cho CNC kim loại nặng
  • Bảo trì xích trong môi trường nhiều phoi/dầu

Mô tả ngắn các series (điền số thực tế theo catalog)

  • Series 5*: size nhỏ gọn – cáp tín hiệu/camera; hành trình ngắn–trung bình; nắp hở tùy chọn.
  • Series 10–15*: máy tự động hóa tốc độ vừa; có bản tĩnh âm.
  • Series 20–35*: đa dụng cho CNC/băng tải; nhiều vách chia/nắp lật.
  • Series 45–65*: tải nặng, ống thủy lực/điện động lực; ưu tiên nắp kín & máng trượt.

Hãy thay dấu “*” bằng số thực tế từng hãng và bổ sung H×W×R, bước mắt xích, tốc độ/gia tốc tối đa theo catalog.

Tải catalog & tư vấn kỹ thuật

Nhấn để tải: Catalog xích nhựa cầu (PDF)


Zalo: 0877.900.199

Sản phẩm vừa xem

Không có sản phẩm xem gần đây
error: Content is protected !!