Dòng 622xx – cân đối giữa kích thước & tải
Độ rộng vừa phải, tốc độ giới hạn khá tốt trong nhóm 2 dãy. Phù hợp motor, bơm, hộp số, băng tải có tải kính lớn nhưng cần tiết kiệm không gian.
Vòng bi rãnh sâu 2 dãy (Double Row Deep Groove Ball Bearing) là giải pháp tối ưu khi cần chịu tải hướng kính lớn,
có khả năng chịu tải dọc trục hai chiều ở mức vừa, đồng thời đảm bảo độ cứng vững cao hơn so với rãnh sâu 1 dãy.
Hai dãy phổ biến nhất là 622xx và 623xx: 622xx cân đối giữa kích thước và tải, 623xx tăng bề rộng – tăng tải & độ cứng.
Bài viết cung cấp 2 bảng mã chi tiết đầy đủ (62200–62220 và 62300–62320), hướng dẫn chọn, ứng dụng theo ngành, FAQ, cùng CTA tải catalog.
Website: cncmotion.vn • Cần thay thế theo mã/ứng dụng? Gửi yêu cầu để được đề xuất nhanh.

Vòng bi rãnh sâu 2 dãy dùng hai đường rãnh đối xứng trên vòng trong/ngoài, kết hợp hai dãy bi và cage dẫn hướng.
So với rãnh sâu 1 dãy (62xx/63xx/68xx/69xx), phiên bản 2 dãy tăng số lượng bi → khả năng chịu tải kính cao,
độ cứng vững hướng trục tốt hơn, đồng thời chịu tải dọc trục 2 chiều nhờ bố trí tiếp xúc đối xứng.
Nhược điểm chính là tốc độ giới hạn thường thấp hơn 1 dãy và yêu cầu căn chỉnh tốt để tránh quá tải điểm.
Độ rộng vừa phải, tốc độ giới hạn khá tốt trong nhóm 2 dãy. Phù hợp motor, bơm, hộp số, băng tải có tải kính lớn nhưng cần tiết kiệm không gian.
Tăng số lượng bi/bề rộng → tải cao hơn 622xx, độ cứng vững tốt – hợp công nghiệp nặng, trục chịu xung lực.
| Tiêu chí | 622xx | 623xx |
|---|---|---|
| Bề rộng – số bi | Vừa – đủ tải | Lớn hơn – tải & cứng vững cao |
| Tốc độ giới hạn | Nhỉnh hơn | Thấp hơn chút |
| Không gian lắp | Tiết kiệm hơn | Cần không gian rộng hơn |
| Ứng dụng | Motor/bơm/hộp số/băng tải | Công nghiệp nặng, trục xung lực |
Kích thước (mm) và tải Cr/C0 (kN) là tham khảo phổ biến theo tiêu chuẩn quốc tế; có thể khác tùy hãng/cấp chính xác/cage/bôi trơn. Vui lòng đối chiếu catalog chính hãng khi chốt.
| Mã | Kích thước (d×D×B) mm | Biến thể | Cr/C0 (kN) | Ứng dụng gợi ý |
|---|---|---|---|---|
| 62200 | 10×30×14 | Open, ZZ, RS, S62200, F62200 | 6.8 / 3.4 | Thiết bị nhỏ – tải kết hợp |
| 62201 | 12×32×16 | Open, ZZ, RS, S62201, F62201 | 8.2 / 4.3 | Băng tải mini, hộp số nhỏ |
| 62202 | 15×35×16 | Open, ZZ, RS, S62202, F62202 | 10.5 / 5.6 | Motor nhỏ – tải kính lớn |
| 62203 | 17×40×18 | Open, ZZ, RS, S62203, F62203 | 13.8 / 7.9 | Máy công cụ nhẹ |
| 62204 | 20×47×20.6 | Open, ZZ, RS, S62204, F62204 | 19.6 / 11.8 | Trục bơm – độ cứng tốt |
| 62205 | 25×52×20.6 | Open, ZZ, RS, S62205, F62205 | 23.0 / 14.7 | Hộp số – tải kết hợp |
| 62206 | 30×62×23.8 | Open, ZZ, RS, S62206, F62206 | 31.0 / 19.8 | Băng tải vừa, motor |
| 62207 | 35×72×27 | Open, ZZ, RS, S62207, F62207 | 41.0 / 26.5 | Trục công nghiệp |
| 62208 | 40×80×30 | Open, ZZ, RS, S62208, F62208 | 50.0 / 33.0 | Máy chế biến – tải vừa/cao |
| 62209 | 45×85×30 | Open, ZZ, RS, S62209, F62209 | 54.0 / 36.0 | Trục đứng vừa |
| 62210 | 50×90×30 | Open, ZZ, RS, S62210, F62210 | 58.0 / 39.0 | Bơm công nghiệp nhẹ |
| 62211 | 55×100×33 | Open, ZZ, RS, S62211, F62211 | 70.0 / 47.0 | Hộp số – độ cứng cao |
| 62212 | 60×110×35 | Open, ZZ, RS, S62212, F62212 | 82.0 / 55.0 | Băng tải nặng |
| 62213 | 65×120×38 | Open, ZZ, RS, S62213, F62213 | 95.0 / 64.0 | Máy công nghiệp |
| 62214 | 70×125×39 | Open, ZZ, RS, S62214, F62214 | 102.0 / 69.0 | Trục nặng – tốc độ vừa |
| 62215 | 75×130×40 | Open, ZZ, RS, S62215, F62215 | 108.0 / 74.0 | Ứng dụng tải cao |
| 62216 | 80×140×43 | Open, ZZ, RS, S62216, F62216 | 122.0 / 84.0 | Công nghiệp nặng |
| 62217 | 85×150×45 | Open, ZZ, RS, S62217, F62217 | 134.0 / 93.0 | Trục tải lớn |
| 62218 | 90×160×48 | Open, ZZ, RS, S62218, F62218 | 148.0 / 102.0 | Bơm/động cơ lớn |
| 62219 | 95×170×49 | Open, ZZ, RS, S62219, F62219 | 156.0 / 110.0 | Máy nặng – ổn định |
| 62220 | 100×180×52 | Open, ZZ, RS, S62220, F62220 | 172.0 / 122.0 | Cụm trục công suất lớn |
Dòng 623xx tăng bề rộng & số bi, tập trung vào tải kính rất cao và độ cứng vững. Thông số Cr/C0 (kN) mang tính tham khảo – hãy tra catalog hãng để dùng khi thiết kế.
| Mã | Kích thước (d×D×B) mm | Biến thể | Cr/C0 (kN) | Ứng dụng gợi ý |
|---|---|---|---|---|
| 62300 | 10×35×18 | Open, ZZ, RS, S62300, F62300 | 9.2 / 5.0 | Thiết bị nhỏ – cứng vững cao |
| 62301 | 12×37×19 | Open, ZZ, RS, S62301, F62301 | 10.8 / 6.2 | Băng tải mini nặng |
| 62302 | 15×42×20 | Open, ZZ, RS, S62302, F62302 | 13.6 / 8.0 | Hộp số – tải cao |
| 62303 | 17×47×22 | Open, ZZ, RS, S62303, F62303 | 18.2 / 11.0 | Motor – trục rung |
| 62304 | 20×52×24 | Open, ZZ, RS, S62304, F62304 | 24.6 / 15.6 | Máy công cụ – ổ cứng |
| 62305 | 25×62×26 | Open, ZZ, RS, S62305, F62305 | 33.8 / 22.0 | Băng tải nặng |
| 62306 | 30×72×30 | Open, ZZ, RS, S62306, F62306 | 46.0 / 30.0 | Trục chịu xung lực |
| 62307 | 35×80×32 | Open, ZZ, RS, S62307, F62307 | 55.0 / 37.0 | Máy chế biến – tải lớn |
| 62308 | 40×90×34 | Open, ZZ, RS, S62308, F62308 | 68.0 / 46.0 | Hộp số công nghiệp |
| 62309 | 45×100×36 | Open, ZZ, RS, S62309, F62309 | 82.0 / 57.0 | Trục đứng – độ cứng cao |
| 62310 | 50×110×38 | Open, ZZ, RS, S62310, F62310 | 96.0 / 67.0 | Máy nặng – ổn định |
| 62311 | 55×120×43 | Open, ZZ, RS, S62311, F62311 | 116.0 / 82.0 | Bơm – tải rất cao |
| 62312 | 60×130×46 | Open, ZZ, RS, S62312, F62312 | 130.0 / 92.0 | Công nghiệp nặng |
| 62313 | 65×140×48 | Open, ZZ, RS, S62313, F62313 | 142.0 / 101.0 | Trục tải cực lớn |
| 62314 | 70×150×51 | Open, ZZ, RS, S62314, F62314 | 158.0 / 112.0 | Máy cán/ép |
| 62315 | 75×160×55 | Open, ZZ, RS, S62315, F62315 | 176.0 / 125.0 | Trục rung/xung lực |
| 62316 | 80×170×58 | Open, ZZ, RS, S62316, F62316 | 190.0 / 136.0 | Băng tải nặng |
| 62317 | 85×180×60 | Open, ZZ, RS, S62317, F62317 | 204.0 / 146.0 | Máy công nghiệp lớn |
| 62318 | 90×190×64 | Open, ZZ, RS, S62318, F62318 | 226.0 / 162.0 | Hộp số hạng nặng |
| 62319 | 95×200×67 | Open, ZZ, RS, S62319, F62319 | 244.0 / 176.0 | Cụm trục công suất lớn |
| 62320 | 100×215×73 | Open, ZZ, RS, S62320, F62320 | 270.0 / 198.0 | Công nghiệp nặng liên tục |
* Tất cả giá trị Cr/C0 chỉ tham khảo điển hình. Hãy dùng catalog của hãng (NSK/NTN/SKF/…) và cấu hình cụ thể (cage, mỡ/dầu, cấp chính xác) khi tính chọn cuối.




Mẹo: nếu vỏ mỏng hoặc cần lắp từ mặt trước, F622xx/F623xx giúp định vị mép nhanh, giảm sai số gá lắp.
Tải: Catalog vòng bi rãnh sâu 2 dãy 622xx – 623xx (PDF)
Lưu ý: Kích thước & tải có thể chênh lệch theo hãng/phiên bản. Hãy gửi mã đang dùng hoặc yêu cầu tải/tốc độ để CNC Motion đề xuất đúng model.
<!– TAG SEO (nhập Tag WordPress hoặc giữ trong ) –>