Gối đỡ vòng bi (Bearing Units/Pillow Blocks) là cụm vỏ gối + ổ chèn UC/SUC lắp sẵn, giúp lắp đặt nhanh, độ thẳng hàng tốt,
dễ bôi trơn và bảo trì. Bài viết tổng hợp đầy đủ các dòng UCP, UCF, UCFL, UCFC, UCT, UCPA, UC và SUC inox đi kèm,
bao phủ dải mã bạn cung cấp: UCP201–220, UCP305–320, UCF203–208, UCF305–320, UCFC204–212, UCFL204–212, UCPA204–212, UCT204–212, UC204–220, UC305–320, SUCP204–215, SUCF204–215, SUCFL204–215, SUCT204–215, SUC201–210. Gửi mã/đường kính trục để CNC Motion đề xuất model, vật liệu và kiểu phớt phù hợp. Dòng 305–320 dùng thân lớn, gân tăng cứng – phù hợp tải nặng, xung lực. Ổ chèn UC dùng thay thế vào các vỏ P/F/FL/FC/T… hoặc lắp riêng theo thiết kế. Biến thể inox dùng thân & ổ chèn thép không gỉ, phớt phù hợp vệ sinh – thích hợp chế biến thực phẩm, dược phẩm, ngoài trời, môi trường ẩm/ăn mòn. Lưu ý: Kích thước lỗ bắt, bước lỗ, kích thước thân có thể khác giữa các hãng. Hãy gửi mã/ứng dụng để được đề xuất đúng model.Gối đỡ vòng bi UC & SUC | UCP • UCF • UCFL • UCFC • UCT • UCPA • UC | Dải mã 201–220 & 305–320 | Inox SUC-series | CNC Motion

Cách đọc mã & quy đổi nhanh đường kính trục (d)
Với mã UC/SUC dạng 20x/30x, đường kính trục (mm) quy ước như sau:
Ví dụ: UCF205 ⇒ vòng bi UC205 (d=25 mm) lắp trong vỏ bích vuông 4 lỗ; UCP220 ⇒ gối đỡ đế trụ dùng UC220 (d=100 mm).
Phân loại gối đỡ & phạm vi áp dụng
UCP – Đế trụ (Pillow Block)
Phổ biến nhất, lắp từ đáy đế, chịu tải kính tốt, dễ căn chỉnh song song trục. Ứng dụng: băng tải, động cơ, trục truyền.
UCF – Mặt bích vuông 4 lỗ
Bắt mặt dựng, tiết kiệm không gian chiều dài, giữ tâm trục tốt. Ứng dụng: máy đóng gói, máy thực phẩm, panel treo.
UCFL – Mặt bích oval 2 lỗ
Gọn nhẹ, lắp nhanh, phù hợp tải vừa và trục ngắn, vị trí hẹp.
UCFC – Mặt bích tròn 4 lỗ
Phân bổ ứng suất đều theo chu vi, dùng cho tải lớn, yêu cầu đồng tâm cao.
UCT – Treo trục/Trượt căng đai
Có rãnh trượt để căng xích/đai hoặc bù giãn nở; dùng nhiều ở băng tải, khung treo.
UCPA – Đế hẹp
Tiết kiệm bề rộng đế, phù hợp bệ máy hẹp, tủ máy nhỏ, ray dẫn hướng hẹp.
UC – Ổ chèn rời
Vòng bi UC có cổ chặn và ốc siết/eccentric; lắp vào nhiều loại vỏ (P/PA/F/FL/FC/T…).
SUC – Inox
Thân & vòng bi inox (SUS) chống gỉ, an toàn vệ sinh. Ứng dụng: thực phẩm, dược, hóa chất, ngoài trời.
Hướng dẫn chọn gối đỡ phù hợp (theo tải, lắp đặt & môi trường)
UCP201–UCP220 (gối đỡ đế trụ – phổ biến)
Mã gối
Ổ chèn
d (mm)
Vật liệu thân
Gợi ý ứng dụng
UCP201
UC201
12
Gang đúc
Thiết bị nhỏ, băng tải mini
UCP202
UC202
15
Gang đúc
Động cơ nhỏ, trục nhẹ
UCP203
UC203
17
Gang đúc
Cơ cấu dẫn hướng
UCP204
UC204
20
Gang đúc
Máy đóng gói, băng tải
UCP205
UC205
25
Gang đúc
Motor – hộp số nhỏ
UCP206
UC206
30
Gang đúc
Bơm/quạt công nghiệp
UCP207
UC207
35
Gang đúc
Băng tải đá, xi măng
UCP208
UC208
40
Gang đúc
Trục nặng – ổn định
UCP209
UC209
45
Gang đúc
Công nghiệp vừa
UCP210
UC210
50
Gang đúc
Truyền động nặng
UCP211
UC211
55
Gang đúc
Máy cán/ép
UCP212
UC212
60
Gang đúc
Băng tải nặng
UCP213
UC213
65
Gang đúc
Trục công suất lớn
UCP214
UC214
70
Gang đúc
Máy nặng – liên tục
UCP215
UC215
75
Gang đúc
Xử lý vật liệu
UCP216
UC216
80
Gang đúc
Mỏ – xi măng
UCP217
UC217
85
Gang đúc
Cẩu/truyền động lớn
UCP218
UC218
90
Gang đúc
Công nghiệp nặng
UCP219
UC219
95
Gang đúc
Trục lớn – độ cứng cao
UCP220
UC220
100
Gang đúc
Hệ thống công suất lớn
UCP305–UCP320 (đế trụ – thân lớn, chịu tải cao)
Mã gối
Ổ chèn
d (mm)
Vật liệu thân
Ứng dụng
UCP305
UC305
25
Gang đúc lớn
Băng tải nặng
UCP306
UC306
30
Gang đúc lớn
Trục xung lực
UCP307
UC307
35
Gang đúc lớn
Công nghiệp nặng
UCP308
UC308
40
Gang đúc lớn
Máy nghiền
UCP309
UC309
45
Gang đúc lớn
Cán/ép
UCP310
UC310
50
Gang đúc lớn
Truyền động lớn
UCP311
UC311
55
Gang đúc lớn
Mỏ – xi măng
UCP312
UC312
60
Gang đúc lớn
Cẩu – tời
UCP313
UC313
65
Gang đúc lớn
Trục công suất lớn
UCP314
UC314
70
Gang đúc lớn
Hệ thống nặng
UCP315
UC315
75
Gang đúc lớn
Liên tục 24/7
UCP316
UC316
80
Gang đúc lớn
Xử lý vật liệu
UCP317
UC317
85
Gang đúc lớn
Máy cán – ép
UCP318
UC318
90
Gang đúc lớn
Thiết bị nặng
UCP319
UC319
95
Gang đúc lớn
Trục lớn – ổn định
UCP320
UC320
100
Gang đúc lớn
Công nghiệp nặng
UCF203–208 & UCF305–320 (mặt bích vuông 4 lỗ)
Mã
Ổ chèn
d (mm)
Ghi chú
UCF203
UC203
17
Bích vuông 4 lỗ
UCF204
UC204
20
—
UCF205
UC205
25
—
UCF206
UC206
30
—
UCF207
UC207
35
—
UCF208
UC208
40
—
Mã
Ổ chèn
d (mm)
Ghi chú
UCF305
UC305
25
Bích vuông 4 lỗ – thân lớn
UCF306
UC306
30
—
UCF307
UC307
35
—
UCF308
UC308
40
—
UCF309
UC309
45
—
UCF310
UC310
50
—
UCF311
UC311
55
—
UCF312
UC312
60
—
UCF313
UC313
65
—
UCF314
UC314
70
—
UCF315
UC315
75
—
UCF316
UC316
80
—
UCF317
UC317
85
—
UCF318
UC318
90
—
UCF319
UC319
95
—
UCF320
UC320
100
—
UCFC204–UCFC212 (mặt bích tròn 4 lỗ)
Mã
Ổ chèn
d (mm)
Ghi chú
UCFC204
UC204
20
Bích tròn, phân tải đều
UCFC205
UC205
25
—
UCFC206
UC206
30
—
UCFC207
UC207
35
—
UCFC208
UC208
40
—
UCFC209
UC209
45
—
UCFC210
UC210
50
—
UCFC211
UC211
55
—
UCFC212
UC212
60
—
UCFL204–UCFL212 (oval 2 lỗ) & UCPA204–UCPA212 (đế hẹp)
Mã
Ổ chèn
d (mm)
Ghi chú
UCFL204
UC204
20
Bích oval, gọn
UCFL205
UC205
25
—
UCFL206
UC206
30
—
UCFL207
UC207
35
—
UCFL208
UC208
40
—
UCFL209
UC209
45
—
UCFL210
UC210
50
—
UCFL211
UC211
55
—
UCFL212
UC212
60
—
Mã
Ổ chèn
d (mm)
Ghi chú
UCPA204
UC204
20
Đế hẹp – tiết kiệm chỗ
UCPA205
UC205
25
—
UCPA206
UC206
30
—
UCPA207
UC207
35
—
UCPA208
UC208
40
—
UCPA209
UC209
45
—
UCPA210
UC210
50
—
UCPA211
UC211
55
—
UCPA212
UC212
60
—
UCT204–UCT212 (treo trục/trượt – căng đai)
Mã
Ổ chèn
d (mm)
Ghi chú
UCT204
UC204
20
Có rãnh trượt căng đai
UCT205
UC205
25
—
UCT206
UC206
30
—
UCT207
UC207
35
—
UCT208
UC208
40
—
UCT209
UC209
45
—
UCT210
UC210
50
—
UCT211
UC211
55
—
UCT212
UC212
60
—
UC204–UC220 & UC305–UC320 (ổ chèn UC rời)
Mã UC
d (mm)
UC204
20
UC205
25
UC206
30
UC207
35
UC208
40
UC209
45
UC210
50
UC211
55
UC212
60
UC213
65
UC214
70
UC215
75
UC216
80
UC217
85
UC218
90
UC219
95
UC220
100
Mã UC
d (mm)
UC305
25
UC306
30
UC307
35
UC308
40
UC309
45
UC310
50
UC311
55
UC312
60
UC313
65
UC314
70
UC315
75
UC316
80
UC317
85
UC318
90
UC319
95
UC320
100
Gối đỡ inox SUC: SUCP • SUCF • SUCFL • SUCT (204–215) & SUC201–SUC210
Mã inox
Ổ chèn
d (mm)
Kiểu
SUCP204
SUC204
20
Đế trụ inox
SUCP205
SUC205
25
—
SUCP206
SUC206
30
—
SUCP207
SUC207
35
—
SUCP208
SUC208
40
—
SUCP209
SUC209
45
—
SUCP210
SUC210
50
—
SUCP211
SUC211
55
—
SUCP212
SUC212
60
—
SUCP213
SUC213
65
—
SUCP214
SUC214
70
—
SUCP215
SUC215
75
—
Mã inox
Ổ chèn
d (mm)
Kiểu
SUCF204
SUC204
20
Bích vuông inox
SUCF205
SUC205
25
—
SUCF206
SUC206
30
—
SUCF207
SUC207
35
—
SUCF208
SUC208
40
—
SUCF209
SUC209
45
—
SUCF210
SUC210
50
—
SUCF211
SUC211
55
—
SUCF212
SUC212
60
—
SUCF213
SUC213
65
—
SUCF214
SUC214
70
—
SUCF215
SUC215
75
—
Mã inox
Ổ chèn
d (mm)
Kiểu
SUCFL204
SUC204
20
Bích oval inox
SUCFL205
SUC205
25
—
SUCFL206
SUC206
30
—
SUCFL207
SUC207
35
—
SUCFL208
SUC208
40
—
SUCFL209
SUC209
45
—
SUCFL210
SUC210
50
—
SUCFL211
SUC211
55
—
SUCFL212
SUC212
60
—
SUCFL213
SUC213
65
—
SUCFL214
SUC214
70
—
SUCFL215
SUC215
75
—
Mã inox
Ổ chèn
d (mm)
Kiểu
SUCT204
SUC204
20
Treo/trượt inox
SUCT205
SUC205
25
—
SUCT206
SUC206
30
—
SUCT207
SUC207
35
—
SUCT208
SUC208
40
—
SUCT209
SUC209
45
—
SUCT210
SUC210
50
—
SUCT211
SUC211
55
—
SUCT212
SUC212
60
—
SUCT213
SUC213
65
—
SUCT214
SUC214
70
—
SUCT215
SUC215
75
—
Mã SUC
d (mm)
Ghi chú
SUC201
12
Ổ chèn inox rời
SUC202
15
—
SUC203
17
—
SUC204
20
—
SUC205
25
—
SUC206
30
—
SUC207
35
—
SUC208
40
—
SUC209
45
—
SUC210
50
—
Ứng dụng theo ngành & gợi ý lựa chọn
Băng tải – Logistics
Thực phẩm – Dược – Hóa chất
Mỏ – Xi măng – Thép
Đóng gói – Cơ khí nhẹ
Lắp đặt & bảo dưỡng gối đỡ
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Khác nhau giữa UCP, UCF, UCFL, UCFC, UCT?
Khi nào dùng SUC inox?
Đổi hậu tố mã sang đường kính trục như thế nào?
Tải catalog & tư vấn kỹ thuật
Tải: Catalog gối đỡ UC & SUC (PDF)
Gối đỡ vòng bi SUCT206 (Inox 440C – Đường kính trong 30 mm)
Thương hiệu:
Mã sản phẩm:
Tình trạng: Còn hàng
Mua ngay
Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi
Danh mục: Gối đỡ vòng bi UCT chi tiết
Thẻ: báo giá gối đỡ, bearing housing, bearing unit, catalog gối đỡ, eccentric lock, gối đỡ đế trụ, gối đỡ inox, gối đỡ mặt bích tròn, gối đỡ mặt bích vuông, gối đỡ oval 2 lỗ, gối đỡ SUC, gối đỡ treo trục, gối đỡ UC, mounted bearing, ổ chèn UC, pillow block, set screw, stainless pillow block, SUC201–SUC210, SUCF204–SUCF215, SUCFL204–SUCFL215, SUCP204–SUCP215, SUCT204–SUCT215, SUS304, SUS316, thêm cụm mới) --> <meta name="keywords" content=" gối đỡ vòng bi, UC, UC204–UC220, UC305–UC320, UCF, UCF203–UCF208, UCF305–UCF320, UCFC, UCFC204–UCFC212, UCFL, UCFL204–UCFL212, UCP, UCP201–UCP220, UCP305–UCP320, UCPA, UCPA204–UCPA212, UCT, UCT204–UCT212, vòng bi chèn UC
Hotline 0877900199 (8:00 - 21:00)
UCP đế trụ; UCF bích vuông; UCFL bích oval 2 lỗ; UCFC bích tròn 4 lỗ; UCT có rãnh trượt để căng đai/treo trục.
Khi cần chống gỉ, vệ sinh: thực phẩm, dược, ngoài trời, hơi ẩm/hóa chất.
…01=12 mm, …02=15 mm, …03=17 mm; từ …04 trở lên d = hậu tố × 5 mm (04=20, 05=25, …, 20=100 mm).
Gối đỡ vòng bi SUCT206 (Inox 440C – Đường kính trong 30 mm)
Mua ngay
Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi
Hotline 0877900199 (8:00 - 21:00)
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm vừa xem
Đặt mua Gối đỡ vòng bi SUCT206 (Inox 440C - Đường kính trong 30 mm)

Gối đỡ vòng bi SUCT206 (Inox 440C - Đường kính trong 30 mm)
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!













