Vòng bi mini dòng 60x – 62x – 68x là nhóm bi rãnh sâu 1 dãy (Deep Groove Ball Bearing) kích thước nhỏ–trung,
nổi bật ở ma sát thấp, tốc độ cao, chạy êm và độ bền ổn định. Bài viết này giúp bạn nắm nhanh khác biệt giữa 60x (gọn – đa dụng), 62x (cứng vững hơn) và 68x (mỏng – siêu gọn), kèm bảng mã chi tiết và cách chọn đúng cho ứng dụng.
Vòng bi mini dòng 60x – 62x – 68x | Bi rãnh sâu 1 dãy tốc độ cao – êm – bền | CNC Motion
Đa dạng cấu hình: mở (Open), ZZ (2 nắp kim loại), RS/2RS (1/2 phớt cao su) – cân bằng giữa tốc độ và khả năng chống bụi/ẩm.
Vật liệu: thép ổ lăn 52100/SUJ2 hoặc inox (mã S60x/S62x/S68x) cho môi trường ẩm/ăn mòn.
Tùy chọn bích:F60x/F62x/F68x có bích chặn – tựa mép, dễ định vị khi vỏ mỏng/lắp từ mặt trước.
Ứng dụng: motor mini, quạt nhỏ, máy in 3D, robot, thiết bị y tế, cơ cấu dẫn hướng cỡ micro, hộp số nhỏ.
Vòng trong/vòng ngoài bằng thép ổ lăn (52100/SUJ2) hoặc inox (AISI 420 – nhóm S6xx), bi lăn rãnh sâu.
Bi thép độ cứng cao; cage (thép/nylon) định vị và dẫn hướng bi.
Che chắn: ZZ (nắp kim loại – ma sát thấp, RPM cao) hoặc RS/2RS (phớt cao su – kín bụi/ẩm tốt).
Nguyên lý & đặc tính
Bi lăn trong rãnh sâu giúp giảm ma sát, giữ đồng tâm và hấp thụ tải kính tốt, đồng thời chịu được tải dọc trục hai chiều ở mức vừa.
Với kích thước nhỏ–trung, các dòng 60x/62x/68x tối ưu cho cụm trục có tốc độ cao, yêu cầu độ êm và độ chính xác ổn định.
Ưu điểm & phạm vi ứng dụng
Ưu điểm chính
Ma sát thấp – chạy êm – tốc độ cao nhờ cấu trúc rãnh sâu và che chắn hiệu quả.
Kích thước gọn, dễ tích hợp vào cơ cấu có không gian hạn chế (đặc biệt dòng 68x mỏng).
Đa biến thể: ZZ/RS, inox S6xx (chống gỉ), có bích F6xx (định vị nhanh).
Dễ thay thế theo mã tiêu chuẩn – nguồn cung phong phú.
Ứng dụng tiêu biểu
Motor mini, quạt nhỏ, hộp số cỡ nhỏ, bánh răng hành tinh micro.
Máy in 3D, robot, đồ chơi cơ khí, cơ cấu dẫn hướng nhẹ.
Thiết bị y tế/phòng lab, dụng cụ đo kiểm, thiết bị gia dụng.
Cách chọn nhanh: 60x, 62x hay 68x?
Không gian lắp đặt rất hạn chế → chọn 68x (mỏng, siêu gọn, nhẹ).
Cần tải & độ cứng vững cao hơn ở cùng d → chọn 62x (D/B lớn hơn 60x).
Đa dụng – cân bằng giữa kích thước và tải → 60x là lựa chọn phổ biến.
Môi trường ẩm/ăn mòn → ưu tiên S60x/S62x/S68x (inox).
Vỏ mỏng/cần định vị mép → chọn F60x/F62x/F68x (có bích chặn).
Ưu tiên tốc độ → cấu hình ZZ; ưu tiên kín bụi/ẩm → RS/2RS.
So sánh nhanh 60x – 62x – 68x
Tiêu chí
60x
62x
68x
Kích thước
Nhỏ – gọn
Lớn hơn 60x (D/B lớn)
Mỏng – cực gọn
Khả năng tải
Trung bình
Cao hơn ở cùng d
Thấp–trung bình
Tốc độ
Cao
Cao
Rất cao (quán tính thấp)
Ứng dụng điển hình
Motor nhỏ, hộp số mini
Cần cứng vững hơn (bánh răng lớn hơn)
Không gian siêu hẹp, cơ cấu nhẹ
Bảng mã chi tiết dòng 60x (ví dụ – phổ biến)
Dòng 60x gồm các mã 600–609. Bảng dưới là kích thước tham khảo thường gặp (d×D×B). Biến thể: Open, ZZ, RS/2RS, S60x (inox), F60x (có bích).
Mã
Kích thước (d×D×B) mm
Biến thể thông dụng
Gợi ý ứng dụng
600
10×26×8
600, 600-ZZ, 600-2RS, S600-ZZ, F600-ZZ
Motor nhỏ, hộp số
601
12×28×8
601, 601-ZZ, 601-2RS, S601-ZZ, F601-ZZ
Thiết bị gia dụng
602
2×7×3
602, 602-ZZ, 602-RS, S602-ZZ, F602-ZZ
Cơ cấu siêu nhỏ
603
3×9×3
603, 603-ZZ, 603-RS, S603-ZZ, F603-ZZ
Motor/robot mini
604
4×12×4
604, 604-ZZ, 604-RS, S604-ZZ, F604-ZZ
Đa dụng 4 mm
605
5×14×5
605, 605-ZZ, 605-RS, S605-ZZ, F605-ZZ
Trục 5 mm phổ biến
606
6×17×6
606, 606-ZZ, 606-RS, S606-ZZ, F606-ZZ
Tải khá – bền
607
7×19×6
607, 607-ZZ, 607-RS, S607-ZZ, F607-ZZ
Nhẹ – êm
608
8×22×7
608, 608-ZZ, 608-RS, S608-ZZ, F608-ZZ
Skate/motor nhỏ
609
9×24×7
609, 609-ZZ, 609-RS, S609-ZZ, F609-ZZ
Thay 608 khi cần d=9
*Kích thước có thể khác nhau đôi chút tùy hãng. Vui lòng đối chiếu catalog/bản vẽ khi thay thế.
Bảng mã chi tiết dòng 62x (ví dụ – phổ biến)
Dòng 62x có D/B lớn hơn 60x ở cùng d → cứng vững & tải cao hơn. Bảng dưới tham khảo các mã 6200–6209.
Mã
Kích thước (d×D×B) mm
Biến thể thông dụng
Gợi ý ứng dụng
6200
10×30×9
6200, 6200-ZZ, 6200-2RS, S6200-ZZ, F6200-ZZ
Motor/gearbox nhỏ
6201
12×32×10
6201, 6201-ZZ, 6201-2RS, S6201-ZZ, F6201-ZZ
Tải nhỉnh hơn 600/601
6202
15×35×11
6202, 6202-ZZ, 6202-2RS, S6202-ZZ, F6202-ZZ
Đa dụng – 15 mm
6203
17×40×12
6203, 6203-ZZ, 6203-2RS, S6203-ZZ, F6203-ZZ
Phổ biến – công nghiệp nhẹ
6204
20×47×14
6204, 6204-ZZ, 6204-2RS, S6204-ZZ, F6204-ZZ
Ổn định – bền
6205
25×52×15
6205, 6205-ZZ, 6205-2RS, S6205-ZZ, F6205-ZZ
Motor công nghiệp nhỏ
6206
30×62×16
6206, 6206-ZZ, 6206-2RS, S6206-ZZ, F6206-ZZ
Tải cao – ổn định
6207
35×72×17
6207, 6207-ZZ, 6207-2RS, S6207-ZZ, F6207-ZZ
Trục trung bình
6208
40×80×18
6208, 6208-ZZ, 6208-2RS, S6208-ZZ, F6208-ZZ
Gearbox/động cơ
6209
45×85×19
6209, 6209-ZZ, 6209-2RS, S6209-ZZ, F6209-ZZ
Tải cao hơn 608/609
Bảng mã chi tiết dòng 68x (siêu mỏng – tốc độ cao)
Dòng 68x có chiều rộng B mỏng, quán tính thấp → rất phù hợp tốc độ cao và nơi không gian hẹp. Bảng tham khảo 6800–6809.
Mã
Kích thước (d×D×B) mm
Biến thể thông dụng
Gợi ý ứng dụng
6800
10×19×5
6800, 6800-ZZ, 6800-2RS, S6800-ZZ, F6800-ZZ
Không gian siêu hẹp
6801
12×21×5
6801, 6801-ZZ, 6801-2RS, S6801-ZZ, F6801-ZZ
RPM rất cao
6802
15×24×5
6802, 6802-ZZ, 6802-2RS, S6802-ZZ, F6802-ZZ
Cơ cấu nhẹ
6803
17×26×5
6803, 6803-ZZ, 6803-2RS, S6803-ZZ, F6803-ZZ
Xe đạp, thiết bị thể thao
6804
20×32×7
6804, 6804-ZZ, 6804-2RS, S6804-ZZ, F6804-ZZ
Mỏng – êm
6805
25×37×7
6805, 6805-ZZ, 6805-2RS, S6805-ZZ, F6805-ZZ
Trục 25 mm mỏng
6806
30×42×7
6806, 6806-ZZ, 6806-2RS, S6806-ZZ, F6806-ZZ
Tốc độ cao – nhẹ
6807
35×47×7
6807, 6807-ZZ, 6807-2RS, S6807-ZZ, F6807-ZZ
Không gian mỏng
6808
40×52×7
6808, 6808-ZZ, 6808-2RS, S6808-ZZ, F6808-ZZ
Cụm trục nhẹ
6809
45×58×7
6809, 6809-ZZ, 6809-2RS, S6809-ZZ, F6809-ZZ
Duy trì RPM cao
Hình ảnh minh họa
Hướng dẫn lắp đặt & bảo dưỡng nhanh
Dụng cụ: ê tô/ống chèn đúng cỡ, thước cặp, mỡ NLGI #2, cờ lê lực (khuyến nghị), găng tay sạch.
Vệ sinh trục/lỗ; kiểm tra ba via và đồng tâm. Không ngâm rửa vòng bi bít kín.
Ép vòng trong khi lắp vào trục; ép vòng ngoài khi lắp vào vỏ; không truyền lực qua bi.
Quay tay kiểm tra độ êm; nếu rít → kiểm tra méo lỗ/misalignment.
Bôi trơn định kỳ theo môi trường: sạch 2–3 tháng/lần; bụi/ẩm 2–4 tuần/lần.
Mẹo: nếu vỏ mỏng/lắp từ mặt ngoài, chọn bản F60x/F62x/F68x có bích chặn để định vị nhanh.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Chọn ZZ hay RS cho vòng bi mini?
Nếu ưu tiên tốc độ cao – ma sát thấp → ZZ. Nếu môi trường bụi/ẩm → RS/2RS để kín hơn, đổi lại RPM tối đa thấp hơn đôi chút.
Khi nào dùng S60x/S62x/S68x (inox)?
Khi làm việc ở môi trường ẩm/ăn mòn (hơi nước, thực phẩm, ngoài trời) hoặc cần vệ sinh thường xuyên → inox cho độ bền chống gỉ tốt hơn.
Có cần chọn F60x/F62x/F68x có bích?
Có, nếu vỏ mỏng, cần định vị mép hoặc lắp từ mặt trước (không tiện gia công hốc sâu). Bản có bích giúp cố định nhanh, hạn chế trôi.
Dòng 68x mỏng có bền không?
68x mỏng tối ưu cho tốc độ & không gian hẹp, tải thấp hơn 62x. Nếu cần tải cao, cân nhắc 62x/63x.