Dòng 511xx – chặn trục 1 dãy, tải nhẹ
Thiết kế đơn giản, 1 dãy bi – chịu tải dọc trục 1 chiều. Dùng phổ biến trong máy ép nhỏ, motor mini, trục quay thẳng đứng tải nhẹ.
Vòng bi chặn trục (Thrust Ball Bearing) là loại bi đỡ 1 dãy hoặc 2 dãy chuyên chịu tải dọc trục (theo phương song song với trục quay).
Các dòng phổ biến gồm 511xx, 512xx, 513xx, 514xx, phân loại theo khả năng chịu tải.
Bài viết này giúp bạn hiểu rõ cấu tạo, cách chọn và tra cứu bảng mã chi tiết của từng dòng 511xx–514xx,
cùng các biến thể S-series (inox) và F-series (có bích đỡ).

Vòng bi chặn trục được thiết kế đặc biệt để chịu tải dọc trục (axial load) – tức lực song song với trục quay. Cấu tạo cơ bản gồm 3 phần:
Khi tải dọc trục tác dụng, các viên bi lăn giữa hai rãnh chặn – tạo chuyển động quay mượt, hấp thụ lực dọc trục nhưng không chịu tải kính.
Vì vậy, vòng bi chặn trục thường được dùng kết hợp với một ổ đỡ rãnh sâu hoặc tiếp xúc góc để giữ đồng tâm trục.
Thiết kế đơn giản, 1 dãy bi – chịu tải dọc trục 1 chiều. Dùng phổ biến trong máy ép nhỏ, motor mini, trục quay thẳng đứng tải nhẹ.
Cải tiến từ 511xx với kích thước lớn hơn, dãy bi to hơn → chịu tải dọc trục cao hơn. Phù hợp bơm công nghiệp, bàn quay, trục vít me.
Hai dãy bi chặn kết cấu song song, tăng khả năng chịu tải dọc trục 1 chiều. Dùng cho máy ép, cơ cấu truyền lực, motor lớn.
Bi to, vòng chặn dày, chịu tải dọc trục lớn nhất trong nhóm. Ứng dụng cho máy công nghiệp nặng, bơm cao áp, vít me lớn.
| Dòng | Cấu trúc | Số dãy bi | Khả năng tải dọc trục | Tốc độ quay | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|---|
| 511xx | Đơn giản | 1 dãy | Thấp–trung bình | Cao | Motor nhỏ, trục đứng |
| 512xx | Bi lớn hơn | 1 dãy | Trung bình–cao | Trung bình | Máy công nghiệp, trục ép |
| 513xx | 2 dãy bi chặn | 2 | Cao | Thấp hơn | Bơm công nghiệp, vít me |
| 514xx | Vỏ dày – bi lớn | 2 | Rất cao | Thấp | Máy ép, công nghiệp nặng |
Các giá trị Cr/C0 (kN) mang tính tham khảo, thay đổi theo hãng (NSK, NTN, SKF…).
| Dòng | Mã | Kích thước (d×D×B) mm | Biến thể | Cr/C0 (kN) | Ứng dụng gợi ý |
|---|---|---|---|---|---|
| 511xx | 51105 | 25×42×11 | Open, ZZ, S51105 | 7.6 / 6.2 | Motor nhỏ, bơm mini |
| 511xx | 51107 | 35×52×12 | Open, ZZ, S51107, F51107 | 12.3 / 10.4 | Trục ép nhẹ |
| 512xx | 51206 | 30×52×16 | Open, ZZ, S51206 | 15.0 / 12.8 | Máy công nghiệp vừa |
| 512xx | 51208 | 40×68×19 | Open, ZZ, S51208, F51208 | 22.5 / 20.0 | Bơm, trục vít me |
| 513xx | 51308 | 40×78×26 | Open, ZZ, S51308 | 38.5 / 33.0 | Máy ép, motor công nghiệp |
| 514xx | 51408 | 40×90×36 | Open, ZZ, S51408 | 62.0 / 55.0 | Tải rất cao, máy nặng |



