Bài viết này tổng hợp chi tiết 6 dãy Vòng bi con lăn côn – Tapered Roller Bearings (TRB) phổ biến: 302xx, 303xx, 313xx, 320xx, 322xx, 323xx. Nội dung gồm: cấu tạo – nguyên lý chịu tải kết hợp, cách đọc mã & quy đổi đường kính trục (d), khác biệt các dãy, bảng mã tham khảo, lựa chọn theo tải – tốc độ – môi trường, lắp đặt – bôi trơn – bảo dưỡng và FAQ.
Mô tả ngắn: TRB (vòng bi con lăn côn) chịu tải kết hợp (kính + trục), có thể điều chỉnh độ rơ dọc trục (endplay) hoặc thiết lập tiền tải (preload) khi lắp cặp. 302xx/320xx/322xx là các dãy thông dụng; 303xx/323xx tăng tải; 313xx cân bằng tải–tốc độ.
Gửi mã/đường kính trục & điều kiện làm việc để CNC Motion đề xuất đúng dãy – khe hở – bôi trơn.
Ảnh minh hoạ: Vòng bi con lăn côn (TRB) cho tải kết hợp.
Cách đọc mã & quy đổi nhanh đường kính trục (d)
Hệ quy ước chung: 01=12 mm, 02=15 mm, 03=17 mm; từ 04 trở lên: d = hậu tố × 5 mm ⇒ 04=20 mm, 05=25 mm, 06=30 mm, 10=50 mm, 12=60 mm, 15=75 mm… Ví dụ: 30210 ⇒ d=50 mm; 32007 ⇒ d=35 mm; 32212 ⇒ d=60 mm; 32306 ⇒ d=30 mm.
Thiết kế TRB & ưu thế
Đường sinh con lăn côn hội tụ về một điểm trên trục ⇒ chia tải kính & trục hợp lý, ma sát lăn cao, trượt thấp.
Lắp cặp đối mặt/đối lưng điều chỉnh độ rơ dọc trục (endplay) hoặc tiền tải (preload) để tăng độ cứng & chính xác.
Chịu tải xung tốt; cho phép nâng khả năng chịu tải bằng cách chọn dãy 303xx/323xx (bản rộng hơn 302xx/322xx).
Vòng cách & bôi trơn
Vòng cách: thép dập (bền, chi phí tốt), đồng gia công (nhiệt/ tải xung cao), PA66 (nhẹ, ma sát thấp).
Bôi trơn: mỡ EP (chống cực áp) cho tốc độ thấp–trung bình; dầu tuần hoàn khi tốc độ/tải/nhiệt cao, giúp tản nhiệt & làm sạch.
Thiết lập chu kỳ châm mỡ/đổi dầu và kiểm soát độ sạch để kéo dài tuổi thọ.
Khác biệt giữa các dãy TRB: 302xx • 303xx • 313xx • 320xx • 322xx • 323xx
302xx vs 303xx
303xx bản rộng hơn 302xx ⇒ tải cao hơn, tốc độ giới hạn thấp hơn đôi chút; 302xx gọn cho không gian hạn chế.
320xx vs 322xx
322xx hướng tới tải nặng hơn so với 320xx cùng d; 320xx là lựa chọn phổ dụng, cân bằng tải–tốc độ–kích thước.
313xx vs 323xx
313xx cân bằng tải–tốc độ, ứng dụng truyền động; 323xx là dãy tải tăng cường cho môi trường nặng hơn 322xx.
Hướng dẫn chọn TRB theo tải, tốc độ & môi trường
Tải: tải lớn/xung ⇒ ưu tiên 303xx/323xx; tải vừa–lớn nhưng cần gọn ⇒ 302xx/320xx; tải nặng + độ cứng cao ⇒ 322xx.
Tốc độ: cần tốc độ cao hơn ⇒ chọn dãy 302xx/320xx/313xx; với tải cực nặng ở tốc độ trung bình ⇒ 322xx/323xx.
Môi trường: bụi/ẩm ⇒ phớt kín/che chắn; hóa chất/nhiệt cao ⇒ vòng cách đồng, dầu có độ nhớt & chỉ số độ nhớt phù hợp.
Không gian: lắp gọn ⇒ 302xx/320xx; cho phép đường kính ngoài/lưng rộng ⇒ 303xx/322xx/323xx.
Kiểu lắp: lắp cặp đối mặt/đối lưng để chỉnh endplay/preload theo yêu cầu chính xác & độ cứng cụm trục.
Bảng mã tham khảo theo từng dãy
Mã TRB (302xx)
d (mm)
Gợi ý ứng dụng
Ghi chú
30205
25
Bánh xe, cụm trục nhỏ
Lắp cặp để chỉnh endplay
30206
30
Trục hộp số
Mỡ EP
30207
35
Cơ khí phổ thông
Chi phí tối ưu
30208
40
Băng tải
Chế độ châm mỡ định kỳ
30209
45
Bơm/quạt
Kiểm rung
30210
50
Truyền động vừa
Chạy rà sau lắp
30212
60
Thiết bị nâng
Theo dõi nhiệt
30215
75
Thiết bị nặng
Dầu tuần hoàn khi tải cao
Mã TRB (303xx)
d (mm)
Gợi ý ứng dụng
Ghi chú
30305
25
Bánh xe tải vừa
Bản rộng, tải tốt
30306
30
Hộp số công nghiệp
Cage thép/đồng
30307
35
Trục truyền
Tải xung tốt
30308
40
Động cơ – băng tải
Mỡ EP
30310
50
Truyền động nặng
Dầu nếu nhiệt cao
30312
60
Máy xây dựng
Giám sát rung
30315
75
Thiết bị hạng nặng
Làm mát dầu
Mã TRB (313xx)
d (mm)
Gợi ý ứng dụng
Ghi chú
31305
25
Truyền động chính xác
Tốc độ tốt
31306
30
Hộp số – trục vào
Preload nhẹ
31307
35
Bánh răng tải
Độ cứng cụm tốt
31308
40
Trục truyền
Giới hạn tốc độ cao
31310
50
Đầu ra hộp số
Bôi trơn dầu khuyến nghị
31312
60
Cụm trục công suất
Kiểm nhiệt sau chạy rà
Mã TRB (320xx)
d (mm)
Gợi ý ứng dụng
Ghi chú
32005
25
Cụm bánh xe
Phổ biến
32006
30
Hộp số
Chi phí tối ưu
32007
35
Trục truyền
Lắp cặp đối
32008
40
Động cơ công nghiệp
Mỡ EP
32010
50
Băng tải
Theo dõi rung
32012
60
Thiết bị nâng
Chạy rà bắt buộc
32015
75
Mỏ – xi măng
Dầu khi tải cao
Mã TRB (322xx)
d (mm)
Gợi ý ứng dụng
Ghi chú
32205
25
Bánh răng trung gian
Độ cứng cụm cao
32206
30
Máy công cụ
Preload nhẹ
32207
35
Truyền động nặng
Mỡ EP/dầu
32208
40
Đầu vào hộp số
Kiểm soát nhiệt
32210
50
Trục cầu/vi sai
Chạy rà
32212
60
Cán/ép
Giám sát rung
32218
90
Thiết bị hạng nặng
Dầu tuần hoàn
Mã TRB (323xx)
d (mm)
Gợi ý ứng dụng
Ghi chú
32306
30
Tải nặng hơn 302xx
Bạc đồng khi xung lớn
32307
35
Trục công suất
Dầu khi nhiệt cao
32308
40
Mỏ – xi măng
Phớt kín/che chắn
32310
50
Máy nghiền
Theo dõi mạt kim loại
32312
60
Thiết bị 24/7
Thiết lập bảo trì CM
32316
80
Hạng nặng
Làm mát dầu
Ứng dụng theo ngành & gợi ý lựa chọn
Ô tô – Xe tải – Hộp số
302xx/320xx cho cụm bánh xe, vi sai, hộp số.
Lắp cặp để chỉnh độ rơ dọc trục (endplay)/tiền tải (preload) phù hợp.
Mỏ – Xi măng – Thép
322xx/323xx cho truyền động nặng, rung/xung lớn.
Chọn vòng cách đồng, dầu tuần hoàn khi nhiệt/tải cao.
Băng tải – Logistics
320xx/322xx cân bằng tải–tốc độ, kích thước gọn.
Phớt/che chắn để chống bụi ẩm, mỡ EP.
Máy công cụ – Truyền động chính xác
313xx/302xx với preload nhẹ để tăng độ cứng/độ chính xác.
Dầu độ nhớt phù hợp, kiểm nhiệt khi chạy rà.
Lắp đặt đúng chuẩn & thiết lập endplay/preload
Kiểm tra bệ & đồng tâm: bệ đủ cứng, đồng tâm tốt để tránh méo vòng (oval hoá). Dùng đồng hồ so khi căn shim.
Lắp cặp đối: xác định mục tiêu endplay/preload theo yêu cầu hệ thống. Siết từng bước, kiểm lực cản quay & độ dịch trục.
Chạy rà: tăng tốc/ tải theo bậc; theo dõi nhiệt & dòng tiêu thụ. Điều chỉnh siết nếu nhiệt tăng bất thường.
Bôi trơn: chọn mỡ/dầu đúng cấp (NLGI, EP, độ nhớt). Tránh overgrease ở tốc độ cao; dầu tuần hoàn khi cần tản nhiệt.
Giám sát tình trạng: rung (mm/s), nhiệt độ, tiếng ồn; lấy mẫu dầu/mỡ để phát hiện mạt kim loại/ô nhiễm.
Khi thay thế: xuất hiện rơ bất thường, đổi màu mỡ, vết xước/rỗ/striping; hoặc nhiệt vận hành vượt ngưỡng lâu dài.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Nên chọn 302xx hay 303xx cho cùng cỡ lỗ?
303xx bản rộng ⇒ tải cao hơn; 302xx gọn cho không gian hạn chế & tốc độ nhỉnh hơn. Lựa theo tải/không gian/tốc độ.
320xx khác gì 322xx?
322xx thiên về tải nặng hơn; 320xx phổ dụng, cân bằng. Nếu tải xung lớn hoặc yêu cầu độ cứng cao, chọn 322xx.
Đặt endplay hay preload?
Tùy hệ thống: Endplay giảm ma sát/nhiệt, phù hợp tốc độ cao & giãn nở nhiệt lớn; Preload tăng độ cứng/chính xác, nhưng cần kiểm nhiệt chặt.
Mỡ EP hay dầu tuần hoàn?
Tốc độ thấp–trung bình & tải vừa ⇒ mỡ EP thuận tiện; tải/nhiệt cao ⇒ dầu tuần hoàn để tản nhiệt, làm sạch & kéo dài tuổi thọ.