Trang chủ ›
Website: cncmotion.vn • Đại lý W-Robot Việt Nam – tư vấn kỹ thuật & báo giá nhanh. *Các giá trị là tham khảo theo catalog; cần tính toán quán tính tải, gia tốc, profile S-curve trước khi chốt cấu hình servo/hộp số. *Thành phần có thể thay đổi giữa các model; hãy đối chiếu catalog mới nhất trước khi chốt mã.VGTB Series – Module tuyến tính điện tích hợp - dây đai tốc độ cao (Embedded Belt Linear Module)

Giới thiệu dòng VGTB – Module tuyến tính điện tích hợp truyền đai
VGTB Series là dòng module tuyến tính điện tích hợp truyền đai răng (Embedded Belt Linear Module) của W-Robot, được thiết kế đặc biệt cho môi trường sạch (Dust-Free Environment) và các ứng dụng yêu cầu tốc độ cực cao – hành trình dài – vận hành êm – bảo trì thấp. Cấu trúc truyền đai giúp hệ thống đạt tốc độ vượt trội so với vít me bi, đồng thời duy trì độ chính xác lặp lại ±0.04mm – phù hợp với robot gantry, máy gắp-đặt, cấp phôi, dán nhãn, in/scan và dây chuyền AOI.
Thân module đùn nhôm nguyên khối với rãnh cảm biến & dây dẫn tích hợp giúp việc đi dây gọn gàng, thuận tiện lắp đặt trong các hệ thống tự động hoá có không gian giới hạn. Toàn bộ dòng VGTB sử dụng servo AC 400–750W (tùy model), đạt hành trình tối đa tới 1250mm, tốc độ đến 2000mm/s và mô-men tĩnh cho phép cao – đảm bảo độ ổn định trong vận hành lâu dài.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Cấu tạo chính
Nguyên lý hoạt động
Động cơ servo quay puly kéo đai răng, truyền chuyển động tịnh tiến cho bàn trượt. Nhờ quán tính thấp, module có thể đạt tốc độ rất cao với gia tốc lớn, đồng thời giảm rung và tiếng ồn. Hệ thống encoder của servo cho phép điều khiển chính xác vị trí – tốc độ – gia tốc, giúp VGTB hoạt động ổn định và chính xác trong các chu kỳ ngắn liên tục.
Ưu điểm kỹ thuật nổi bật của VGTB Series
Thông số kỹ thuật chi tiết từng model
Model VGTB8
Hạng mục
Giá trị
Ghi chú
Công suất servo tham chiếu
400W
Servo AC tiêu chuẩn
Độ lặp lại
±0.04mm
Repeatability theo catalog
Hành trình tiêu chuẩn
100–1050mm
Bước 50mm
Tốc độ tối đa
2000mm/s
Tương ứng servo 3000rpm
Tải ngang tối đa
15kg
Hướng ngang
Tải dọc tối đa
5kg
Khuyến nghị có phanh
Lực đẩy định mức
110N
Giá trị định mức vận hành
Mô-men tĩnh cho phép
Mz: 318 N·m, My: 318 N·m, Mx: 626 N·m
Theo biểu đồ torque
Độ ồn vận hành
<50dB
Đo ở tốc độ 1000mm/s
Cảm biến
Magnetic – NPN/PNP
2 Limit + 1 Home
Model VGTB12
Hạng mục
Giá trị
Ghi chú
Công suất servo tham chiếu
400–750W
Tùy cấu hình tốc độ/tải
Độ lặp lại
±0.04mm
Ổn định ở tốc độ cao
Hành trình tiêu chuẩn
100–1250mm
Bước 50mm
Tốc độ tối đa
2000mm/s
Với servo 3000rpm
Tải ngang tối đa
25kg
Hướng ngang
Tải dọc tối đa
8kg
Khuyến nghị có phanh
Lực đẩy định mức
180N
Giá trị định mức vận hành
Mô-men tĩnh cho phép
Mz: 442 N·m, My: 442 N·m, Mx: 874 N
Mô-men tĩnh cho phép
Mz: 442 N·m, My: 442 N·m, Mx: 874 N·m
Theo biểu đồ “Maximum static torque”
Độ ồn vận hành
<50dB
Đo ở tốc độ 1000mm/s
Cảm biến
Magnetic – NPN/PNP
2 Limit + 1 Home
Model VGTB15
Hạng mục
Giá trị
Ghi chú
Công suất servo tham chiếu
750W
Tối ưu tải & gia tốc
Độ lặp lại
±0.04mm
Ổn định trên hành trình dài
Hành trình tiêu chuẩn
100–1250mm
Bước 50mm
Tốc độ tối đa
2000mm/s
Tuỳ giới hạn tải/quán tính
Tải ngang tối đa
40kg
Hướng ngang
Tải dọc tối đa
12kg
Khuyến nghị có phanh
Lực đẩy định mức
260N
Giá trị định mức vận hành
Mô-men tĩnh cho phép
Mz: 720 N·m, My: 720 N·m, Mx: 1340 N·m
Theo biểu đồ “Maximum static torque”
Độ ồn vận hành
<50dB
Đo ở tốc độ 1000mm/s
Cảm biến
Magnetic – NPN/PNP
2 Limit + 1 Home
Model VGTB20
Hạng mục
Giá trị
Ghi chú
Công suất servo tham chiếu
750W
Tăng cứng vững & tải lớn
Độ lặp lại
±0.04mm
Thích hợp môi trường sạch
Hành trình tiêu chuẩn
100–1250mm
Bước 50mm
Tốc độ tối đa
2000mm/s
Giới hạn theo tải & quán tính
Tải ngang tối đa
70kg
Hướng ngang
Tải dọc tối đa
18kg
Khuyến nghị có phanh
Lực đẩy định mức
360N
Giá trị định mức vận hành
Mô-men tĩnh cho phép
Mz: 1200 N·m, My: 1200 N·m, Mx: 2100 N·m
Theo biểu đồ “Maximum static torque”
Độ ồn vận hành
<50dB
Đo ở tốc độ 1000mm/s
Cảm biến
Magnetic – NPN/PNP
2 Limit + 1 Home
So sánh nhanh giữa các model VGTB
Tiêu chí
VGTB8
VGTB12
VGTB15
VGTB20
Tải ngang tối đa
15 kg
25 kg
40 kg
70 kg
Tải dọc tối đa
5 kg
8 kg
12 kg
18 kg
Hành trình tiêu chuẩn
100–1050 mm
100–1250 mm
100–1250 mm
100–1250 mm
Độ lặp lại
±0.04 mm
±0.04 mm
±0.04 mm
±0.04 mm
Lực đẩy định mức
110 N
180 N
260 N
360 N
Mô-men tĩnh (Mz / My / Mx)
318 / 318 / 626 N·m
442 / 442 / 874 N·m
720 / 720 / 1340 N·m
1200 / 1200 / 2100 N·m
Công suất servo khuyến nghị
400 W
400–750 W
750 W
750 W
Ứng dụng điển hình
Pick & Place nhanh, scan
Gantry trung bình, dán nhãn
Bốc xếp vừa, jig nặng
Pallet/khay nhỏ, tải lớn
Hướng dẫn đặt mã (Order Code) – VGTB Series
Cấu trúc mã dựa trên sơ đồ “Guide for Model Selection” của dòng VGTB. Các model (8/12/15/20) dùng cấu trúc tương tự, chỉ khác kích cỡ và một số tuỳ chọn.
VGTB[8|12|15|20] — L[..] — S[100–1250] — [L|R] — ZP[..] — C[..] — ZK[..]Giải thích thành phần
Ví dụ chọn mã theo ứng dụng
VGTB8 — L45 — S650 — R — ZP40B — C3 — ZK10 → Trục X nhanh (scan/label), tải vừa.VGTB12 — L45 — S1000 — L — ZP50B — C4 — ZK12 → Gantry trung bình, hành trình dài.VGTB15 — L45 — S1200 — R — ZP55B — C5 — ZK12 → Jig nặng, chu kỳ ngắn.VGTB20 — L45 — S1200 — L — ZP60B — C5 — ZK15 → Tải lớn, pallet/khay nhỏ.VGTB (truyền đai) so với module vít me bi
Tiêu chí
VGTB – Timing-belt
Module vít me bi
Tốc độ
Rất cao (đến 2000 mm/s)
Trung bình – cao (tuỳ Lead)
Hành trình dài
Rất phù hợp (êm, ít rung)
Bị giới hạn bởi rung/võng vít
Độ lặp lại
±0.04 mm
±0.006–0.01 mm (cao hơn)
Bảo trì
Đơn giản (đai, puly, ray)
Bôi trơn vít me, kiểm soát backlash
Ứng dụng
Pick-place nhanh, in/scan, dán nhãn
Ép/chốt lực lớn, định vị chính xác cao
Chi phí vòng đời
Thấp (ít linh kiện hao mòn)
Cao hơn (vít me/phớt/dẫn hướng)
Ứng dụng tiêu biểu của VGTB Series
Hướng dẫn lắp đặt & bảo trì








Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Dòng VGTB có những model nào?
Tốc độ và độ lặp lại của VGTB?
Có dùng được trong môi trường sạch không?
Nên chọn VGTB hay module vít me bi?
Tải catalog & liên hệ kỹ thuật
Liên hệ CNC Motion Việt Nam để nhận catalog/bản vẽ 2D–3D, tư vấn chọn model – hành trình – servo – cảm biến cho dự án của bạn.
Tính năng nổi bật:
W-Robot – Thương hiệu hàng đầu về module tuyến tính, tay kẹp điện, động cơ direct drive, linear motor & giải pháp tự động hóa chính xác cao.
Tính năng nổi bật
W-Robot – Thương hiệu hàng đầu về module tuyến tính, tay kẹp điện, động cơ direct drive, linear motor & giải pháp tự động hóa chính xác cao.
VGTB20 Module truyền động tuyến tính dây đai Dòng VGTB (Dẫn hướng tuyến tính tích hợp, Tiêu chuẩn TOYO)
1 ₫
Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơiHotline 0877900199 (8:00 - 21:00)
Đặt mua VGTB20 Module truyền động tuyến tính dây đai Dòng VGTB (Dẫn hướng tuyến tính tích hợp, Tiêu chuẩn TOYO)

VGTB20 Module truyền động tuyến tính dây đai Dòng VGTB (Dẫn hướng tuyến tính tích hợp, Tiêu chuẩn TOYO)
1 ₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!









