Website: cncmotion.vn • Đại lý W-Robot Việt Nam – tư vấn kỹ thuật & báo giá nhanh. *Thông số có thể thay đổi theo cấu hình lead, công suất motor, gá đặt và môi trường làm việc. Dưới đây là tốc độ tối đa (mm/s) theo lead và stroke. Với stroke > 650 mm, nên giảm ~15% tốc độ để hạn chế dao động trục vít. *Giá trị tham chiếu theo bảng “Stroke & Maximum Speed” của VF6N. *Giá trị headline theo trang sản phẩm của hãng; thông số vận hành thực tế phụ thuộc lead, tốc độ, bố trí và đồ gá. Ví dụ: Kết luận: VF Series là lựa chọn tối ưu khi cần độ chính xác cao, linh hoạt điều khiển và độ bền chu kỳ; khí nén chỉ phù hợp các thao tác đơn giản, không yêu cầu định vị chính xác.Module tuyến tính VF Series – Ball Screw Linear Actuator chống xoắn, cấu hình hoàn chỉnh

VF Series – chống xoắn, tối ưu tích hợp và độ bền chu kỳ cao
VF Series là dòng module tuyến tính dùng điện dựa trên vít me bi + ray dẫn hướng, được thiết kế cho độ cứng xoắn (anti-torsion), độ lặp lại cao và khả năng vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp. Nhờ kết cấu tích hợp, VF giảm sai lệch lắp ghép, tăng cứng vững, chuyển động êm và ít bảo trì. Dòng sản phẩm hỗ trợ nhiều kích thước thân, hành trình, bước vít và hướng gắn motor để phù hợp đa dạng layout máy.
So với xi lanh khí nén, VF cho phép điều khiển vị trí – tốc độ – gia tốc chính xác qua driver/PLC, chạy S-curve mượt, đồng bộ đa trục và lưu vết chu kỳ. Điều này giúp nâng chất lượng thao tác, rút ngắn thời gian chu kỳ và giảm lãng phí năng lượng.
Cấu tạo & nguyên lý truyền động
Cấu tạo chính
Nguyên lý hoạt động
Động cơ quay trục vít; bi tuần hoàn biến chuyển động quay thành tịnh tiến của bàn trượt. Với preload phù hợp và dung sai chế tạo nghiêm ngặt, VF đạt backlash thấp, độ lặp lại ±0.006–0.01 mm, và độ êm khi chạy tốc độ cao. Driver/PLC cho phép lập trình vị trí, tốc độ, gia tốc và profile S-curve; dễ đồng bộ nhiều trục trong hệ thống.
Technical Highlights & Design Philosophy
Ứng dụng điển hình
Thông số kỹ thuật điển hình – VF6 (đại diện dòng)
Hạng mục
Giá trị
Ghi chú
Body width
60 mm
Thân compact, anti-torsion tốt
Max stroke
1200 mm
Bội số 50 mm (50–1200)
Max payload
~30 kg
Thay đổi theo lead/tốc độ
Repeatability
C7: ±0.01 mm • C5: ±0.006 mm
Chọn theo yêu cầu chính xác
Lead options
5 / 10 / 16 / 20 mm
Vít me bi Ø16
Motor (điển hình)
~100 W
Servo/stepper; hỗ trợ nhiều hãng
Motor directions
BA / BC / BL / BR
Linh hoạt bố trí
Sensors
NPN/PNP magnetic (limit + home)
Sơ đồ đấu dây chuẩn
Max static torque
Mz ≈ 54 • My ≈ 54 • Mx ≈ 72 N·m
Giới hạn mô-men khi thiết kế đồ gá
Tốc độ tối đa theo hành trình & bước vít (tham chiếu VF6N)
Lead (mm)
<650
700
750
800
850
900
950
1000
1050
1100
1150
1200
5
~250
~245
~219
~193
~172
~155
~141
~128
~118
~108
~95
~83
10
~500
~489
~438
~385
~346
~313
~284
~258
~236
~217
~193
~159
16
~800
~780
~700
~620
~557
~502
~456
~415
~380
~349
~298
~249
20
~1000
~980
~870
~775
~696
~628
~570
~519
~475
~436
~373
~321
Các model trong dòng VF Series (Anti-Torsion, Complete Specifications)
Model
Body width
Max stroke
Max payload
Ghi chú
VF6
60 mm
1200 mm
30 kg
Compact, tốc độ cao
VF8
80 mm
1200 mm
35 kg
Độ cứng cao hơn VF6
VF10
100 mm
1200 mm
65 kg
Tải trung bình-cao
VF12
120 mm
1200 mm
84 kg
Kích cỡ phổ biến dây chuyền
VF14
140 mm
1500 mm
115 kg
Gantry vừa/lớn
VF17
170 mm
1500 mm
120 kg
Cứng vững rất cao
VF22
220 mm
1500 mm
150 kg
Tải nặng
VF27
270 mm
2000 mm
350 kg
Hành trình dài, tải cực lớn
Hướng dẫn đặt mã (Order Code) – VF Series
VF6N – L[5/10/16/20] – [C|P] – S[stroke_mm] – [BA|BC|BL|BR] – ZP[coupler] – C[2|3] – [N|P]
VF6N – L10 – P – S300 – BL – ZP10B – C3 – N → VF6, lead 10 mm, cấp C5, stroke 300 mm, motor trái, coupler ZP10B, 2 limit + home, cảm biến NPN.Cách chọn VF phù hợp
Lắp đặt & bảo trì
So sánh VF (điện/servo) và xi lanh khí nén
Tiêu chí
Module VF (Điện / Servo)
Xi lanh khí nén
Độ chính xác
±0.006–0.01 mm (closed-loop)
±0.05–0.2 mm (phụ thuộc áp suất)
Điều khiển
Vị trí/tốc độ/gia tốc, S-curve, đồng bộ PLC
On/Off 2 vị trí, khó dừng trung gian
Tốc độ
Ổn định, êm (theo bảng speed-stroke)
Nhanh tức thời nhưng dao động áp suất
Chi phí vận hành
Thấp (điện năng)
Cao (khí nén + rò rỉ + bảo trì)
Độ ồn
Rất êm
Tiếng xả khí
Ứng dụng
Tự động hóa chính xác, đo kiểm, robot
Thao tác đơn giản: kẹp/đẩy/dập








Câu hỏi thường gặp (FAQ)
VF Series hỗ trợ những lead nào?
Hành trình tối đa bao nhiêu?
Có hỗ trợ NPN/PNP và cảm biến home?
Cách viết mã đặt hàng?
VF6N–L10–P–S300–BL–ZP10B–C3–N.Tải catalog & liên hệ kỹ thuật
Xem thêm: VF Series – Anti-Torsion (W-Robot)
Tính năng nổi bật:
W-Robot – Thương hiệu hàng đầu về module tuyến tính, tay kẹp điện, động cơ direct drive, linear motor & giải pháp tự động hóa chính xác cao.
Tính năng nổi bật
W-Robot – Thương hiệu hàng đầu về module tuyến tính, tay kẹp điện, động cơ direct drive, linear motor & giải pháp tự động hóa chính xác cao.
VF6 Module truyền động tuyến tính vít me Dòng VF (Chống xoắn)
1 ₫
Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơiHotline 0877900199 (8:00 - 21:00)
Đặt mua VF6 Module truyền động tuyến tính vít me Dòng VF (Chống xoắn)

VF6 Module truyền động tuyến tính vít me Dòng VF (Chống xoắn)
1 ₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!









