Trang chủ ›
Đại lý W-Robot tại Việt Nam – CNC Motion: hỗ trợ kỹ thuật, lựa chọn model, báo giá nhanh. *Giá trị tải theo hướng ngang; trục dọc cần cân nhắc phanh/đối trọng. Hiệu năng thực tế phụ thuộc profile tăng/giảm tốc, quán tính tải, cách gá và môi trường. *Chọn model theo tải/độ cứng, hành trình và quán tính gá lắp. Kiểm chứng bằng tính toán động lực học & thử nghiệm FAT. *Vui lòng đối chiếu catalog mới nhất để map đúng mã coupler/cảm biến theo thương hiệu servo.OB Series – Module tuyến tính truyền dây đai răng tốc độ cao, hành trình siêu dài tới 5.5 m

Tổng quan OB Series – giải pháp tốc độ cao, hành trình siêu dài
OB Series là dòng module tuyến tính truyền dây đai răng tốc độ cao được W-Robot thiết kế cho các ứng dụng cần hành trình rất dài (đến 5.5 m), tốc độ lớn, độ êm cao và chi phí bảo trì thấp. Cấu trúc đai răng (timing belt) + puly bi chính xác giúp đạt vận tốc và gia tốc vượt trội so với vít me ở cùng chiều dài, trong khi thân nhôm đùn – ray dẫn hướng tuyến tính mang lại độ cứng vững và độ thẳng ổn định.
OB phù hợp làm trục X/Y trong gantry/Cartesian robot, các tuyến chuyển khay/pallet, máy đóng gói, in/scan, dán nhãn… nhờ độ lặp lại ±0.04/300 mm, tương thích servo đa hãng, hỗ trợ cảm biến giới hạn/home dạng NPN/PNP, và “xây” hành trình theo bước 50 mm để tối ưu không gian lắp đặt.
Cấu tạo – nguyên lý hoạt động
Thành phần chính
Nguyên lý hoạt động
Servo quay puly kéo dây đai, biến chuyển động quay thành tịnh tiến của bàn trượt. Nhờ quán tính thấp, OB đạt tốc độ rất cao, cho phép chu kỳ ngắn và throughput lớn. Kết hợp profile S-curve giúp giảm giật, tăng tuổi thọ đai/puly và cải thiện độ ổn định vị trí.
Ưu điểm nổi bật của OB Series
Bảng thông số nhanh – toàn bộ dòng OB
Model
Hành trình tối đa (M.St)
Tải ngang tham chiếu (M.L)
Bề rộng thân (BW)
Độ lặp lại (R.A)
Ứng dụng gợi ý
OB4
5500 mm
12 kg
40 mm
±0.04/300 mm
Pick & place nhẹ, in/scan, dán nhãn
OB6
5500 mm
20 kg
60 mm
±0.04/300 mm
Mini gantry, cấp phôi, tuyến chuyển nhỏ
OB8
5500 mm
30 kg
80 mm
±0.04/300 mm
Đóng gói, chuyển khay/pallet nhỏ
OB10
5500 mm
60 kg
100 mm
±0.04/300 mm
Gantry trung bình, bốc xếp thùng/khay
OB16
5500 mm
100 kg
160 mm
±0.04/300 mm
Cartesian tải lớn, cụm nặng
OB20
5500 mm
150 kg
200 mm
±0.04/300 mm
Pallet transfer nặng, EoAT lớn
Thông số kỹ thuật chi tiết từng model
Model OB4 – BW 40 mm | M.L 12 kg
Hạng mục
Giá trị
Ghi chú
Hành trình tối đa (M.St)
5500 mm
Bước 50 mm; tùy chiều dài khung
Tải ngang tham chiếu (M.L)
12 kg
Pick & place nhẹ
Độ lặp lại (R.A)
±0.04/300 mm
Theo catalog
Bề rộng thân (BW)
40 mm
Gọn, tiết kiệm không gian
Servo gợi ý
200–400 W
Phụ thuộc tốc độ/gia tốc
Cảm biến
Magnetic NPN/PNP
Limit & Home
Ứng dụng
In/scan, dán nhãn, trục X tốc độ cao
Chu kỳ ngắn
Model OB6 – BW 60 mm | M.L 20 kg
Hạng mục
Giá trị
Ghi chú
Hành trình tối đa (M.St)
5500 mm
Tuyến chuyển dài
Tải ngang tham chiếu (M.L)
20 kg
Mini gantry, cấp phôi
Độ lặp lại (R.A)
±0.04/300 mm
Ổn định
Bề rộng thân (BW)
60 mm
Cứng hơn OB4
Servo gợi ý
400 W
Tùy profile
Cảm biến
Magnetic NPN/PNP
Limit & Home
Ứng dụng
Pick & place, chuyển sản phẩm nhẹ
Chu kỳ nhanh
Model OB8 – BW 80 mm | M.L 30 kg
Hạng mục
Giá trị
Ghi chú
Hành trình tối đa (M.St)
5500 mm
Gắn bàn trượt rộng
Tải ngang tham chiếu (M.L)
30 kg
Đóng gói, pallet nhỏ
Độ lặp lại (R.A)
±0.04/300 mm
Độ êm tốt
Bề rộng thân (BW)
80 mm
Độ cứng tăng
Servo gợi ý
400–750 W
Phụ thuộc gia tốc
Cảm biến
Magnetic NPN/PNP
Limit & Home
Ứng dụng
Chuyển khay/hộp, label/print
Throughput cao
Model OB10 – BW 100 mm | M.L 60 kg
Hạng mục
Giá trị
Ghi chú
Hành trình tối đa (M.St)
5500 mm
Gantry trung bình
Tải ngang tham chiếu (M.L)
60 kg
Bốc xếp thùng/khay
Độ lặp lại (R.A)
±0.04/300 mm
Ổn định công nghiệp
Bề rộng thân (BW)
100 mm
Cứng vững cao
Servo gợi ý
750 W
Gia tốc lớn
Cảm biến
Magnetic NPN/PNP
Limit & Home
Ứng dụng
Robot Cartesian 2–3 trục
Tải vừa–lớn
Model OB16 – BW 160 mm | M.L 100 kg
Hạng mục
Giá trị
Ghi chú
Hành trình tối đa (M.St)
5500 mm
Khung tăng cứng
Tải ngang tham chiếu (M.L)
100 kg
Chuyển cụm nặng
Độ lặp lại (R.A)
±0.04/300 mm
Ổn định
Bề rộng thân (BW)
160 mm
Độ cứng rất cao
Servo gợi ý
750–1000 W
Phụ thuộc quán tính tải
Cảm biến
Magnetic NPN/PNP
Limit & Home
Ứng dụng
Cartesian tải lớn, pallet nặng
Chu kỳ ổn định
Model OB20 – BW 200 mm | M.L 150 kg
Hạng mục
Giá trị
Ghi chú
Hành trình tối đa (M.St)
5500 mm
Hệ dài tải lớn
Tải ngang tham chiếu (M.L)
150 kg
Pallet/cụm nặng
Độ lặp lại (R.A)
±0.04/300 mm
Ổn định công nghiệp
Bề rộng thân (BW)
200 mm
Siêu cứng vững
Servo gợi ý
1.0–1.5 kW
Gia tốc cao, tải lớn
Cảm biến
Magnetic NPN/PNP
Limit & Home
Ứng dụng
Transfer pallet nặng, EoAT lớn
Gantry dài
So sánh nhanh giữa các model OB
Tiêu chí
OB4
OB6
OB8
OB10
OB16
OB20
Tải ngang tham chiếu (kg)
12
20
30
60
100
150
Bề rộng thân (mm)
40
60
80
100
160
200
Hành trình tối đa (mm)
Tất cả model tới 5500 mm
Độ lặp lại (mm)
±0.04/300 (áp dụng toàn dòng)
Ứng dụng ưu tiên
Nhẹ – gọn
Nhẹ – TB
Đóng gói
Gantry TB
Cartesian lớn
Pallet nặng
So sánh OB Series và VBF Series (đều truyền dây đai răng)
Tiêu chí
OB Series
VBF Series
Trọng tâm thiết kế
Hành trình rất dài (đến 5.5 m), tải rộng 12–150 kg
Cân bằng tốc độ – tải – kích thước (thường đến 2 m)
Mức độ cứng vững
BW 40–200 mm – khung lớn, chịu tải đa dạng
BW 100–220 mm – phổ dụng dây chuyền
Độ lặp lại
±0.04/300 mm
±0.04 mm
Môi trường
Công nghiệp tiêu chuẩn
Công nghiệp tiêu chuẩn
Ứng dụng điển hình
Gantry hành trình dài, pallet nặng, logistics
Pick & place, đóng gói, trục X/Y robot
Lựa chọn khi nào?
Cần >2–3 m hành trình hoặc tải lớn
Cần module gọn – chuẩn hóa – lắp nhanh
Hướng dẫn đặt mã (Order Code) – OB Series
OB[4|6|8|10|16|20] — L[..] — S[Chiều dài hành trình, bội 50] — [L|R] — ZP[..] — C[..] — ZK[..]Giải thích thành phần
Ví dụ đặt mã
OB8 — L45 — S3000 — R — ZP40B — C3 — ZK10 → Trục X đóng gói, hành trình 3 m, tải trung bình.OB16 — L45 — S4500 — L — ZP55B — C4 — ZK12 → Gantry tải lớn, hành trình 4.5 m.OB20 — L45 — S5000 — R — ZP60B — C5 — ZK15 → Pallet transfer nặng, EoAT lớn.Ứng dụng tiêu biểu
Hướng dẫn lắp đặt & bảo trì








Câu hỏi thường gặp (FAQ)
OB khác gì VBF/VGTB?
Độ chính xác của OB?
Chạy trục dọc (Z) có được không?
Tải catalog & liên hệ kỹ thuật
Gửi thông tin tải – hành trình – tốc độ – môi trường làm việc; kỹ sư CNC Motion sẽ gợi ý model OB phù hợp, kèm bản vẽ & báo giá.
Tính năng nổi bật:
W-Robot – Thương hiệu hàng đầu về module tuyến tính, tay kẹp điện, động cơ direct drive, linear motor & giải pháp tự động hóa chính xác cao.
Tính năng nổi bật
W-Robot – Thương hiệu hàng đầu về module tuyến tính, tay kẹp điện, động cơ direct drive, linear motor & giải pháp tự động hóa chính xác cao.
OB8 Module truyền động tuyến tính dây đai Dòng OB (Mô-đun dây đai tốc độ cao)
1 ₫
Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơiHotline 0877900199 (8:00 - 21:00)
Đặt mua OB8 Module truyền động tuyến tính dây đai Dòng OB (Mô-đun dây đai tốc độ cao)

OB8 Module truyền động tuyến tính dây đai Dòng OB (Mô-đun dây đai tốc độ cao)
1 ₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

