VF Series – chống xoắn, tối ưu tích hợp và độ bền chu kỳ cao
VF Series là dòng module tuyến tính dùng điện dựa trên vít me bi + ray dẫn hướng, được thiết kế cho độ cứng xoắn (anti-torsion), độ lặp lại cao và khả năng vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp. Nhờ kết cấu tích hợp, VF giảm sai lệch lắp ghép, tăng cứng vững, chuyển động êm và ít bảo trì. Dòng sản phẩm hỗ trợ nhiều kích thước thân, hành trình, bước vít và hướng gắn motor để phù hợp đa dạng layout máy.
So với xi lanh khí nén, VF cho phép điều khiển vị trí – tốc độ – gia tốc chính xác qua driver/PLC, chạy S-curve mượt, đồng bộ đa trục và lưu vết chu kỳ. Điều này giúp nâng chất lượng thao tác, rút ngắn thời gian chu kỳ và giảm lãng phí năng lượng.
Cấu tạo & nguyên lý truyền động
Cấu tạo chính
Vít me bi chính xác (Ø16, lead 5/10/16/20 mm): hiệu suất cao, ma sát thấp, ít mài mòn.
Ray dẫn hướng tuyến tính: cứng vững, chịu moment tốt, hạn chế xoắn/lật.
Thân nhôm đùn có rãnh bắt sensor/phụ kiện; tối ưu routing cáp và che chắn.
Bàn trượt chuẩn công nghiệp, bố trí lỗ ren tiêu chuẩn để bắt gripper, camera, đầu đo…
Cảm biến giới hạn & về gốc: hỗ trợ NPN/PNP magnetic switch, sơ đồ đấu dây rõ ràng.
Tùy chọn motor: stepper/servo, hỗ trợ nhiều hướng gắn BA / BC / BL / BR.
Nguyên lý hoạt động
Động cơ quay trục vít; bi tuần hoàn biến chuyển động quay thành tịnh tiến của bàn trượt. Với preload phù hợp và dung sai chế tạo nghiêm ngặt, VF đạt backlash thấp, độ lặp lại ±0.006–0.01 mm, và độ êm khi chạy tốc độ cao. Driver/PLC cho phép lập trình vị trí, tốc độ, gia tốc và profile S-curve; dễ đồng bộ nhiều trục trong hệ thống.
Technical Highlights & Design Philosophy
Integrated motion & guidance: vít me bi + ray dẫn hướng trong một module, giảm lỗi đồng trục.
High precision & low backlash: chọn C7/C5, tuỳ chọn preload để tăng độ lặp lại.
Modular stroke & configurability: stroke theo bội số 50 mm, nhiều lead/hướng motor.
Rigidity & anti-torsion: khung cứng, bố trí ổ đỡ tối ưu chịu tải lớn & moment lật cao.
Smooth & durable: kênh bôi trơn, phớt che và vật liệu tối ưu cho tuổi thọ dài, ồn thấp.
Easy integration: rãnh gắn sensor, lỗ bắt chuẩn, có sẵn CAD/3D để rút ngắn thời gian thiết kế.
ZPxx: mã khớp nối theo trục motor × trục vít (ví dụ ZP10B ~ φ10×φB).
C2|C3: số cảm biến – 2 limit hoặc 2 limit + 1 home.
N|P: loại cảm biến – NPN hoặc PNP.
Ví dụ:VF6N – L10 – P – S300 – BL – ZP10B – C3 – N → VF6, lead 10 mm, cấp C5, stroke 300 mm, motor trái, coupler ZP10B, 2 limit + home, cảm biến NPN.
Cách chọn VF phù hợp
Tải & mô-men: tải lớn → lead nhỏ 5–10 mm; tốc độ cao → lead 16–20 mm (giảm lực).
Hành trình: chọn theo bội số 50 mm; stroke > 650 mm cần giảm tốc tối đa ~15%.
Môi trường: bụi/dầu → tăng chu kỳ bôi trơn, cân nhắc cover/che kín.
Hướng motor: BA/BC/BL/BR để phù hợp không gian; chọn coupler ZP theo trục motor.
Điều khiển: dùng servo khi cần lặp lại cao & đồng bộ đa trục; stepper khi ưu tiên chi phí.
Lắp đặt & bảo trì
Gá module trên mặt phẳng; kiểm tra song song/vuông góc trước khi siết cố định.
Gắn motor + khớp nối đúng tâm; siết theo mô-men khuyến nghị.
Đi dây cảm biến NPN/PNP theo sơ đồ hãng; kiểm tra limit & home an toàn.
Cấu hình driver/PLC: đơn vị xung, giới hạn, tốc độ, gia tốc/giảm tốc, S-curve.
Bảo trì: bôi trơn ray/vít định kỳ; kiểm tra độ rơ/preload mỗi 2.000–3.000 giờ chạy.
So sánh VF (điện/servo) và xi lanh khí nén
Tiêu chí
Module VF (Điện / Servo)
Xi lanh khí nén
Độ chính xác
±0.006–0.01 mm (closed-loop)
±0.05–0.2 mm (phụ thuộc áp suất)
Điều khiển
Vị trí/tốc độ/gia tốc, S-curve, đồng bộ PLC
On/Off 2 vị trí, khó dừng trung gian
Tốc độ
Ổn định, êm (theo bảng speed-stroke)
Nhanh tức thời nhưng dao động áp suất
Chi phí vận hành
Thấp (điện năng)
Cao (khí nén + rò rỉ + bảo trì)
Độ ồn
Rất êm
Tiếng xả khí
Ứng dụng
Tự động hóa chính xác, đo kiểm, robot
Thao tác đơn giản: kẹp/đẩy/dập
Kết luận: VF Series là lựa chọn tối ưu khi cần độ chính xác cao, linh hoạt điều khiển và độ bền chu kỳ; khí nén chỉ phù hợp các thao tác đơn giản, không yêu cầu định vị chính xác.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
VF Series hỗ trợ những lead nào?
Lead tiêu chuẩn 5 / 10 / 16 / 20 mm. Lead nhỏ → lực đẩy lớn; lead lớn → tốc độ cao.
Hành trình tối đa bao nhiêu?
Hầu hết model VF hỗ trợ 50–1200 mm (bước 50 mm); các model lớn như VF27 lên tới 2000 mm.
Có hỗ trợ NPN/PNP và cảm biến home?
Có. Tất cả model VF hỗ trợ NPN hoặc PNP (limit + home) với sơ đồ đấu dây tiêu chuẩn.