Dòng VF

Showing all 8 results

Mô tả nhóm sản phẩm

Module tuyến tính VF SeriesBall Screw Linear Actuator chống xoắn, cấu hình hoàn chỉnh

  • Độ chính xác lặp lại: C7 ±0.01 mm • C5 ±0.006 mm
  • Bước vít (lead): 5 / 10 / 16 / 20 mm
  • Hành trình chuẩn: 50–1200 mm (bước 50 mm) (một số model đến 2000 mm)
  • Ví dụ VF6: thân 60 mm • tải 30 kg • stroke 1200 mm
  • Hướng gắn motor: BA / BC / BL / BR (linh hoạt bố trí không gian)
Anti-Torsion
Ball Screw Ø16
Repeatability ±0.006mm
Stroke 50–1200mm

Website: cncmotion.vn • Đại lý W-Robot Việt Nam – tư vấn kỹ thuật & báo giá nhanh.

Ảnh minh họa: VF6 – Ball Screw Module (VF Series, Anti-Torsion)

VF Series – chống xoắn, tối ưu tích hợp và độ bền chu kỳ cao

VF Series là dòng module tuyến tính dùng điện dựa trên vít me bi + ray dẫn hướng, được thiết kế cho độ cứng xoắn (anti-torsion), độ lặp lại cao và khả năng vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp. Nhờ kết cấu tích hợp, VF giảm sai lệch lắp ghép, tăng cứng vững, chuyển động êm và ít bảo trì. Dòng sản phẩm hỗ trợ nhiều kích thước thân, hành trình, bước vít và hướng gắn motor để phù hợp đa dạng layout máy.

So với xi lanh khí nén, VF cho phép điều khiển vị trí – tốc độ – gia tốc chính xác qua driver/PLC, chạy S-curve mượt, đồng bộ đa trục và lưu vết chu kỳ. Điều này giúp nâng chất lượng thao tác, rút ngắn thời gian chu kỳ và giảm lãng phí năng lượng.

Cấu tạo & nguyên lý truyền động

Cấu tạo chính

  • Vít me bi chính xác (Ø16, lead 5/10/16/20 mm): hiệu suất cao, ma sát thấp, ít mài mòn.
  • Ray dẫn hướng tuyến tính: cứng vững, chịu moment tốt, hạn chế xoắn/lật.
  • Thân nhôm đùn có rãnh bắt sensor/phụ kiện; tối ưu routing cáp và che chắn.
  • Bàn trượt chuẩn công nghiệp, bố trí lỗ ren tiêu chuẩn để bắt gripper, camera, đầu đo…
  • Cảm biến giới hạn & về gốc: hỗ trợ NPN/PNP magnetic switch, sơ đồ đấu dây rõ ràng.
  • Tùy chọn motor: stepper/servo, hỗ trợ nhiều hướng gắn BA / BC / BL / BR.

Nguyên lý hoạt động

Động cơ quay trục vít; bi tuần hoàn biến chuyển động quay thành tịnh tiến của bàn trượt. Với preload phù hợp và dung sai chế tạo nghiêm ngặt, VF đạt backlash thấp, độ lặp lại ±0.006–0.01 mm, và độ êm khi chạy tốc độ cao. Driver/PLC cho phép lập trình vị trí, tốc độ, gia tốc và profile S-curve; dễ đồng bộ nhiều trục trong hệ thống.

Technical Highlights & Design Philosophy

  • Integrated motion & guidance: vít me bi + ray dẫn hướng trong một module, giảm lỗi đồng trục.
  • High precision & low backlash: chọn C7/C5, tuỳ chọn preload để tăng độ lặp lại.
  • Modular stroke & configurability: stroke theo bội số 50 mm, nhiều lead/hướng motor.
  • Rigidity & anti-torsion: khung cứng, bố trí ổ đỡ tối ưu chịu tải lớn & moment lật cao.
  • Smooth & durable: kênh bôi trơn, phớt che và vật liệu tối ưu cho tuổi thọ dài, ồn thấp.
  • Easy integration: rãnh gắn sensor, lỗ bắt chuẩn, có sẵn CAD/3D để rút ngắn thời gian thiết kế.

Ứng dụng điển hình

  • Automation & Assembly: trục X/Y/Z, pick-and-place, indexing.
  • Inspection / Metrology: trục quét camera/laser, bàn đo kiểm lặp lại cao.
  • Robotics & Gantry: lắp làm trục gantry/cartesian, trục robot tuyến tính.
  • Laboratory / Medical: định vị chính xác, imaging/micro-manipulation.
  • Electronics / Semiconductor: wafer alignment, test platforms, transport.

Thông số kỹ thuật điển hình – VF6 (đại diện dòng)

Hạng mục Giá trị Ghi chú
Body width 60 mm Thân compact, anti-torsion tốt
Max stroke 1200 mm Bội số 50 mm (50–1200)
Max payload ~30 kg Thay đổi theo lead/tốc độ
Repeatability C7: ±0.01 mm • C5: ±0.006 mm Chọn theo yêu cầu chính xác
Lead options 5 / 10 / 16 / 20 mm Vít me bi Ø16
Motor (điển hình) ~100 W Servo/stepper; hỗ trợ nhiều hãng
Motor directions BA / BC / BL / BR Linh hoạt bố trí
Sensors NPN/PNP magnetic (limit + home) Sơ đồ đấu dây chuẩn
Max static torque Mz ≈ 54 • My ≈ 54 • Mx ≈ 72 N·m Giới hạn mô-men khi thiết kế đồ gá

*Thông số có thể thay đổi theo cấu hình lead, công suất motor, gá đặt và môi trường làm việc.

Tốc độ tối đa theo hành trình & bước vít (tham chiếu VF6N)

Dưới đây là tốc độ tối đa (mm/s) theo leadstroke. Với stroke > 650 mm, nên giảm ~15% tốc độ để hạn chế dao động trục vít.

Lead (mm) <650 700 750 800 850 900 950 1000 1050 1100 1150 1200
5 ~250 ~245 ~219 ~193 ~172 ~155 ~141 ~128 ~118 ~108 ~95 ~83
10 ~500 ~489 ~438 ~385 ~346 ~313 ~284 ~258 ~236 ~217 ~193 ~159
16 ~800 ~780 ~700 ~620 ~557 ~502 ~456 ~415 ~380 ~349 ~298 ~249
20 ~1000 ~980 ~870 ~775 ~696 ~628 ~570 ~519 ~475 ~436 ~373 ~321

*Giá trị tham chiếu theo bảng “Stroke & Maximum Speed” của VF6N.

Các model trong dòng VF Series (Anti-Torsion, Complete Specifications)

Model Body width Max stroke Max payload Ghi chú
VF6 60 mm 1200 mm 30 kg Compact, tốc độ cao
VF8 80 mm 1200 mm 35 kg Độ cứng cao hơn VF6
VF10 100 mm 1200 mm 65 kg Tải trung bình-cao
VF12 120 mm 1200 mm 84 kg Kích cỡ phổ biến dây chuyền
VF14 140 mm 1500 mm 115 kg Gantry vừa/lớn
VF17 170 mm 1500 mm 120 kg Cứng vững rất cao
VF22 220 mm 1500 mm 150 kg Tải nặng
VF27 270 mm 2000 mm 350 kg Hành trình dài, tải cực lớn

*Giá trị headline theo trang sản phẩm của hãng; thông số vận hành thực tế phụ thuộc lead, tốc độ, bố trí và đồ gá.

Hướng dẫn đặt mã (Order Code) – VF Series

VF6N – L[5/10/16/20][C|P] – S[stroke_mm][BA|BC|BL|BR] – ZP[coupler] – C[2|3][N|P]
  • VF6N: dòng & kích cỡ (ví dụ VF6; “N” là base style chuẩn).
  • Lx: lead vít me – L5/L10/L16/L20.
  • C|P: cấp chính xác – C=C7 (±0.01 mm) • P=C5 (±0.006 mm).
  • Sxxx: stroke bội số 50 mm (S100…S1200, model lớn tới S2000).
  • BA|BC|BL|BR: hướng gắn motor – basis / external coupler / trái / phải.
  • ZPxx: mã khớp nối theo trục motor × trục vít (ví dụ ZP10B ~ φ10×φB).
  • C2|C3: số cảm biến – 2 limit hoặc 2 limit + 1 home.
  • N|P: loại cảm biến – NPN hoặc PNP.

Ví dụ: VF6N – L10 – P – S300 – BL – ZP10B – C3 – N → VF6, lead 10 mm, cấp C5, stroke 300 mm, motor trái, coupler ZP10B, 2 limit + home, cảm biến NPN.

Cách chọn VF phù hợp

  1. Tải & mô-men: tải lớn → lead nhỏ 5–10 mm; tốc độ cao → lead 16–20 mm (giảm lực).
  2. Hành trình: chọn theo bội số 50 mm; stroke > 650 mm cần giảm tốc tối đa ~15%.
  3. Môi trường: bụi/dầu → tăng chu kỳ bôi trơn, cân nhắc cover/che kín.
  4. Hướng motor: BA/BC/BL/BR để phù hợp không gian; chọn coupler ZP theo trục motor.
  5. Điều khiển: dùng servo khi cần lặp lại cao & đồng bộ đa trục; stepper khi ưu tiên chi phí.

Lắp đặt & bảo trì

  1. Gá module trên mặt phẳng; kiểm tra song song/vuông góc trước khi siết cố định.
  2. Gắn motor + khớp nối đúng tâm; siết theo mô-men khuyến nghị.
  3. Đi dây cảm biến NPN/PNP theo sơ đồ hãng; kiểm tra limit & home an toàn.
  4. Cấu hình driver/PLC: đơn vị xung, giới hạn, tốc độ, gia tốc/giảm tốc, S-curve.
  5. Bảo trì: bôi trơn ray/vít định kỳ; kiểm tra độ rơ/preload mỗi 2.000–3.000 giờ chạy.

So sánh VF (điện/servo) và xi lanh khí nén

Tiêu chí Module VF (Điện / Servo) Xi lanh khí nén
Độ chính xác ±0.006–0.01 mm (closed-loop) ±0.05–0.2 mm (phụ thuộc áp suất)
Điều khiển Vị trí/tốc độ/gia tốc, S-curve, đồng bộ PLC On/Off 2 vị trí, khó dừng trung gian
Tốc độ Ổn định, êm (theo bảng speed-stroke) Nhanh tức thời nhưng dao động áp suất
Chi phí vận hành Thấp (điện năng) Cao (khí nén + rò rỉ + bảo trì)
Độ ồn Rất êm Tiếng xả khí
Ứng dụng Tự động hóa chính xác, đo kiểm, robot Thao tác đơn giản: kẹp/đẩy/dập

Kết luận: VF Series là lựa chọn tối ưu khi cần độ chính xác cao, linh hoạt điều khiển và độ bền chu kỳ; khí nén chỉ phù hợp các thao tác đơn giản, không yêu cầu định vị chính xác.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

VF Series hỗ trợ những lead nào?
Lead tiêu chuẩn 5 / 10 / 16 / 20 mm. Lead nhỏ → lực đẩy lớn; lead lớn → tốc độ cao.
Hành trình tối đa bao nhiêu?
Hầu hết model VF hỗ trợ 50–1200 mm (bước 50 mm); các model lớn như VF27 lên tới 2000 mm.
Có hỗ trợ NPN/PNP và cảm biến home?
Có. Tất cả model VF hỗ trợ NPN hoặc PNP (limit + home) với sơ đồ đấu dây tiêu chuẩn.
Cách viết mã đặt hàng?
Xem Hướng dẫn đặt mã. Ví dụ: VF6N–L10–P–S300–BL–ZP10B–C3–N.

Tải catalog & liên hệ kỹ thuật

Xem thêm: VF Series – Anti-Torsion (W-Robot)


Zalo: 0877.900.199

Sản phẩm vừa xem

-50%
Giá gốc là: 2 ₫.Giá hiện tại là: 1 ₫. -50%
Shopping Cart Icon
-50%
Giá gốc là: 2 ₫.Giá hiện tại là: 1 ₫. -50%
Shopping Cart Icon
-50%
Giá gốc là: 2 ₫.Giá hiện tại là: 1 ₫. -50%
Shopping Cart Icon
-50%
Giá gốc là: 2 ₫.Giá hiện tại là: 1 ₫. -50%
Shopping Cart Icon
-50%
Giá gốc là: 2 ₫.Giá hiện tại là: 1 ₫. -50%
Shopping Cart Icon
error: Content is protected !!