Website: cncmotion.vn • Đại lý W-Robot Việt Nam – tư vấn kỹ thuật & báo giá nhanh.
Ảnh minh họa dòng VBF – Module tuyến tính điện tích hợp truyền đai tốc độ cao
Giới thiệu dòng VBF – Module tuyến tính điện tích hợp – dây đai (Timing Belt Drive)
VBF Series là dòng module tuyến tính điện tích hợp truyền đai (Timing Belt Drive Linear Stage) thuộc nhóm sản phẩm tốc độ cao của W-Robot. Sử dụng cơ cấu truyền đai răng chính xác, kết hợp ray dẫn hướng tuyến tính và thân nhôm đùn nguyên khối, VBF mang lại khả năng chuyển động êm, ổn định, tốc độ cao tới 2000mm/s với độ lặp lại ±0.04mm. Dòng này được tối ưu cho các dây chuyền tự động hoá công nghiệp, robot gantry, máy gắp – đặt linh kiện, hệ thống đóng gói và in ấn.
Khác với dòng VGTB Series chuyên dụng cho môi trường sạch, VBF hướng đến các ứng dụng công nghiệp tiêu chuẩn với độ bền cơ học cao, khả năng chịu tải lớn và bảo trì đơn giản. Thân module có cấu trúc mở, dễ dàng kiểm tra và điều chỉnh dây đai, trong khi vẫn đảm bảo độ chính xác cao nhờ cơ cấu puly cân bằng và thanh trượt cứng vững.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Thành phần chính
Đai răng (Timing Belt): truyền động chính, vật liệu chịu mài mòn, lõi thép, cho phép vận tốc cao và độ bền lâu dài.
Ray dẫn hướng tuyến tính: giúp bàn trượt vận hành êm, giảm rung và duy trì độ chính xác định vị.
Thân nhôm định hình: gia công CNC, tích hợp rãnh bắt cảm biến, cáp và phụ kiện gá lắp.
Bàn trượt cơ khí: có nhiều lỗ bắt ren, tương thích nhiều loại đồ gá và cụm gắp.
Cảm biến giới hạn: loại từ (magnetic), hỗ trợ NPN/PNP với sơ đồ đấu nối tiêu chuẩn.
Nguyên lý hoạt động
Động cơ servo quay puly chủ động kéo đai răng, tạo chuyển động tịnh tiến cho bàn trượt. Cấu trúc truyền đai cho phép đạt tốc độ rất cao và độ rung thấp. Servo kết hợp encoder phản hồi vòng kín giúp định vị chính xác và kiểm soát gia tốc, tạo chuyển động ổn định – lý tưởng cho thao tác pick & place nhanh hoặc vận chuyển chi tiết trên dây chuyền.
Ưu điểm kỹ thuật nổi bật của VBF Series
Tốc độ cao & hành trình dài: đạt đến 2000mm/s với hành trình tới 2000mm, lý tưởng cho ứng dụng di chuyển nhanh và lặp lại liên tục.
Độ lặp lại ±0.04mm: ổn định, phù hợp với các bài toán gắp đặt linh kiện, dán nhãn, đóng gói.
Thiết kế cơ khí chắc chắn: khung nhôm đùn nguyên khối giúp module chịu tải cao, hạn chế biến dạng khi gia tốc.
Bảo trì đơn giản: dễ dàng kiểm tra, thay thế đai hoặc puly mà không cần tháo rời toàn bộ cụm.
Tương thích đa thương hiệu servo: Panasonic, Delta, Yaskawa, Mitsubishi…
Phù hợp nhiều ứng dụng: từ pick & place tốc độ cao đến vận chuyển tải trung bình – lớn.
Thông số kỹ thuật chi tiết từng model
Model VBF10
Hạng mục
Giá trị
Ghi chú
Công suất servo khuyến nghị
400W
Servo AC – Panasonic / Delta / Yaskawa
Độ lặp lại
±0.04mm
Ổn định ở tốc độ cao
Hành trình tiêu chuẩn
100–1200mm
Bước 50mm
Tốc độ tối đa
2000mm/s
Với servo 3000rpm
Tải ngang tối đa
65kg
Hướng ngang
Tải dọc tối đa
20kg
Có phanh servo
Thân rộng
100mm
Theo mã “10”
Độ lặp lại cơ học
±0.04mm
Giống toàn dòng
Model VBF12
Hạng mục
Giá trị
Ghi chú
Công suất servo khuyến nghị
400–750W
Tùy cấu hình tải
Độ lặp lại
±0.04mm
Ổn định khi chạy liên tục
Hành trình tiêu chuẩn
100–1500mm
Bước 50mm
Tốc độ tối đa
2000mm/s
Với servo 3000rpm
Tải ngang tối đa
84kg
Thích hợp tải vừa – lớn
Tải dọc tối đa
25kg
Khuyến nghị phanh servo
Thân rộng
120mm
Theo mã “12”
Độ chính xác định vị
±0.04mm
Đo với vòng kín servo
Model VBF14
Hạng mục
Giá trị
Ghi chú
Hạng mục
Giá trị
Ghi chú
Công suất servo khuyến nghị
750W
Servo AC điều khiển vòng kín
Độ lặp lại
±0.04mm
Ổn định ở hành trình dài
Hành trình tiêu chuẩn
100–1500mm
Bước 50mm
Tốc độ tối đa
2000mm/s
Với servo 3000rpm
Tải ngang tối đa
110kg
Thích hợp tải nặng vừa
Tải dọc tối đa
35kg
Khuyến nghị dùng phanh
Thân rộng
140mm
Theo mã “14”
Độ chính xác định vị
±0.04mm
Phản hồi servo
Model VBF17
Hạng mục
Giá trị
Ghi chú
Công suất servo khuyến nghị
750–1000W
Tùy tải & gia tốc
Độ lặp lại
±0.04mm
Ổn định trong tải lớn
Hành trình tiêu chuẩn
100–2000mm
Bước 50mm
Tốc độ tối đa
2000mm/s
Với servo 3000rpm
Tải ngang tối đa
145kg
Hướng ngang
Tải dọc tối đa
45kg
Có phanh servo
Thân rộng
170mm
Theo mã “17”
Độ chính xác định vị
±0.04mm
Phản hồi servo
Model VBF22
Hạng mục
Giá trị
Ghi chú
Công suất servo khuyến nghị
1000W
Servo AC hiệu năng cao
Độ lặp lại
±0.04mm
Duy trì độ ổn định hành trình dài
Hành trình tiêu chuẩn
100–2000mm
Bước 50mm
Tốc độ tối đa
2000mm/s
Với servo 3000rpm
Tải ngang tối đa
180kg
Tải nặng – tốc độ cao
Tải dọc tối đa
55kg
Khuyến nghị dùng phanh
Thân rộng
220mm
Theo mã “22”
Độ chính xác định vị
±0.04mm
Servo vòng kín
So sánh giữa các model trong dòng VBF
Tiêu chí
VBF10
VBF12
VBF14
VBF17
VBF22
Tải ngang tối đa
65kg
84kg
110kg
145kg
180kg
Tải dọc tối đa
20kg
25kg
35kg
45kg
55kg
Hành trình tiêu chuẩn
1200mm
1500mm
1500mm
2000mm
2000mm
Độ lặp lại
±0.04mm
±0.04mm
±0.04mm
±0.04mm
±0.04mm
Công suất servo
400W
400–750W
750W
750–1000W
1000W
Thân rộng
100mm
120mm
140mm
170mm
220mm
*Thông số có thể thay đổi tùy hành trình và cấu hình servo; vui lòng đối chiếu catalog gốc để xác nhận.
So sánh dòng VBF và VGTB (Môi trường thường & sạch)
Tiêu chí
VBF Series (General Environment)
VGTB Series (Dust-Free)
Thiết kế thân
Mở, dễ bảo trì, phù hợp công nghiệp tiêu chuẩn
Kín, chống bụi, phù hợp phòng sạch
Tốc độ
Đến 2000mm/s
Đến 2000mm/s
Độ lặp lại
±0.04mm
±0.04mm
Hành trình
Đến 2000mm
Đến 1250mm
Chịu tải
Tải trung bình – lớn
Tải nhẹ – trung bình
Bảo trì
Dễ kiểm tra & thay đai
Bảo vệ kín, ít cần bảo trì
Ứng dụng
Dây chuyền đóng gói, gantry, robot gắp đặt
AOI, in/scan, môi trường sạch
*VBF ưu tiên tốc độ & tải, trong khi VGTB ưu tiên môi trường sạch & độ ổn định bụi thấp.