Dòng VBF

Showing all 5 results

Mô tả nhóm sản phẩm

 

VBF Series – Module tuyến tính điện tích hợp – dây đai (Timing Belt Drive Linear Stage)

  • Dải model: VBF10 • VBF12 • VBF14 • VBF17 • VBF22
  • Truyền động: Đai răng (Timing Belt) – tốc độ cao, hành trình dài, êm ái, không backlash.
  • Độ lặp lại: ±0.04 mm (repeatability) – ổn định trong sản xuất công nghiệp.
  • Tốc độ tối đa: tới 2000 mm/s (servo 3000rpm).
  • Hành trình tiêu chuẩn: 100–2000 mm (tuỳ model, bước 50mm).
  • Ứng dụng: tự động hoá sản xuất, bốc xếp, gắp–đặt, đóng gói, in/scan.

Timing Belt Drive
Repeat ±0.04mm
Speed 2000mm/s
Stroke đến 2000mm
Servo 400–750W

Website: cncmotion.vn • Đại lý W-Robot Việt Nam – tư vấn kỹ thuật & báo giá nhanh.

Ảnh minh họa dòng VBF – Module tuyến tính điện tích hợp truyền đai tốc độ cao

Giới thiệu dòng VBF – Module tuyến tính điện tích hợp – dây đai (Timing Belt Drive)

VBF Series là dòng module tuyến tính điện tích hợp truyền đai (Timing Belt Drive Linear Stage) thuộc nhóm sản phẩm tốc độ cao của W-Robot. Sử dụng cơ cấu truyền đai răng chính xác, kết hợp ray dẫn hướng tuyến tính và thân nhôm đùn nguyên khối, VBF mang lại khả năng chuyển động êm, ổn định, tốc độ cao tới 2000mm/s với độ lặp lại ±0.04mm. Dòng này được tối ưu cho các dây chuyền tự động hoá công nghiệp, robot gantry, máy gắp – đặt linh kiện, hệ thống đóng gói và in ấn.

Khác với dòng VGTB Series chuyên dụng cho môi trường sạch, VBF hướng đến các ứng dụng công nghiệp tiêu chuẩn với độ bền cơ học cao, khả năng chịu tải lớn và bảo trì đơn giản. Thân module có cấu trúc mở, dễ dàng kiểm tra và điều chỉnh dây đai, trong khi vẫn đảm bảo độ chính xác cao nhờ cơ cấu puly cân bằng và thanh trượt cứng vững.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Thành phần chính

  • Đai răng (Timing Belt): truyền động chính, vật liệu chịu mài mòn, lõi thép, cho phép vận tốc cao và độ bền lâu dài.
  • Ray dẫn hướng tuyến tính: giúp bàn trượt vận hành êm, giảm rung và duy trì độ chính xác định vị.
  • Thân nhôm định hình: gia công CNC, tích hợp rãnh bắt cảm biến, cáp và phụ kiện gá lắp.
  • Bàn trượt cơ khí: có nhiều lỗ bắt ren, tương thích nhiều loại đồ gá và cụm gắp.
  • Cảm biến giới hạn: loại từ (magnetic), hỗ trợ NPN/PNP với sơ đồ đấu nối tiêu chuẩn.

Nguyên lý hoạt động

Động cơ servo quay puly chủ động kéo đai răng, tạo chuyển động tịnh tiến cho bàn trượt. Cấu trúc truyền đai cho phép đạt tốc độ rất cao và độ rung thấp. Servo kết hợp encoder phản hồi vòng kín giúp định vị chính xác và kiểm soát gia tốc, tạo chuyển động ổn định – lý tưởng cho thao tác pick & place nhanh hoặc vận chuyển chi tiết trên dây chuyền.

Ưu điểm kỹ thuật nổi bật của VBF Series

  • Tốc độ cao & hành trình dài: đạt đến 2000mm/s với hành trình tới 2000mm, lý tưởng cho ứng dụng di chuyển nhanh và lặp lại liên tục.
  • Độ lặp lại ±0.04mm: ổn định, phù hợp với các bài toán gắp đặt linh kiện, dán nhãn, đóng gói.
  • Thiết kế cơ khí chắc chắn: khung nhôm đùn nguyên khối giúp module chịu tải cao, hạn chế biến dạng khi gia tốc.
  • Bảo trì đơn giản: dễ dàng kiểm tra, thay thế đai hoặc puly mà không cần tháo rời toàn bộ cụm.
  • Tương thích đa thương hiệu servo: Panasonic, Delta, Yaskawa, Mitsubishi…
  • Phù hợp nhiều ứng dụng: từ pick & place tốc độ cao đến vận chuyển tải trung bình – lớn.

Thông số kỹ thuật chi tiết từng model

Model VBF10

Hạng mục Giá trị Ghi chú
Công suất servo khuyến nghị 400W Servo AC – Panasonic / Delta / Yaskawa
Độ lặp lại ±0.04mm Ổn định ở tốc độ cao
Hành trình tiêu chuẩn 100–1200mm Bước 50mm
Tốc độ tối đa 2000mm/s Với servo 3000rpm
Tải ngang tối đa 65kg Hướng ngang
Tải dọc tối đa 20kg Có phanh servo
Thân rộng 100mm Theo mã “10”
Độ lặp lại cơ học ±0.04mm Giống toàn dòng

Model VBF12

Hạng mục Giá trị Ghi chú
Công suất servo khuyến nghị 400–750W Tùy cấu hình tải
Độ lặp lại ±0.04mm Ổn định khi chạy liên tục
Hành trình tiêu chuẩn 100–1500mm Bước 50mm
Tốc độ tối đa 2000mm/s Với servo 3000rpm
Tải ngang tối đa 84kg Thích hợp tải vừa – lớn
Tải dọc tối đa 25kg Khuyến nghị phanh servo
Thân rộng 120mm Theo mã “12”
Độ chính xác định vị ±0.04mm Đo với vòng kín servo

Model VBF14

Hạng mục Giá trị Ghi chú Hạng mục Giá trị Ghi chú
Công suất servo khuyến nghị 750W Servo AC điều khiển vòng kín
Độ lặp lại ±0.04mm Ổn định ở hành trình dài
Hành trình tiêu chuẩn 100–1500mm Bước 50mm
Tốc độ tối đa 2000mm/s Với servo 3000rpm
Tải ngang tối đa 110kg Thích hợp tải nặng vừa
Tải dọc tối đa 35kg Khuyến nghị dùng phanh
Thân rộng 140mm Theo mã “14”
Độ chính xác định vị ±0.04mm Phản hồi servo

Model VBF17

Hạng mục Giá trị Ghi chú
Công suất servo khuyến nghị 750–1000W Tùy tải & gia tốc
Độ lặp lại ±0.04mm Ổn định trong tải lớn
Hành trình tiêu chuẩn 100–2000mm Bước 50mm
Tốc độ tối đa 2000mm/s Với servo 3000rpm
Tải ngang tối đa 145kg Hướng ngang
Tải dọc tối đa 45kg Có phanh servo
Thân rộng 170mm Theo mã “17”
Độ chính xác định vị ±0.04mm Phản hồi servo

Model VBF22

Hạng mục Giá trị Ghi chú
Công suất servo khuyến nghị 1000W Servo AC hiệu năng cao
Độ lặp lại ±0.04mm Duy trì độ ổn định hành trình dài
Hành trình tiêu chuẩn 100–2000mm Bước 50mm
Tốc độ tối đa 2000mm/s Với servo 3000rpm
Tải ngang tối đa 180kg Tải nặng – tốc độ cao
Tải dọc tối đa 55kg Khuyến nghị dùng phanh
Thân rộng 220mm Theo mã “22”
Độ chính xác định vị ±0.04mm Servo vòng kín

So sánh giữa các model trong dòng VBF

Tiêu chí VBF10 VBF12 VBF14 VBF17 VBF22
Tải ngang tối đa 65kg 84kg 110kg 145kg 180kg
Tải dọc tối đa 20kg 25kg 35kg 45kg 55kg
Hành trình tiêu chuẩn 1200mm 1500mm 1500mm 2000mm 2000mm
Độ lặp lại ±0.04mm ±0.04mm ±0.04mm ±0.04mm ±0.04mm
Công suất servo 400W 400–750W 750W 750–1000W 1000W
Thân rộng 100mm 120mm 140mm 170mm 220mm

*Thông số có thể thay đổi tùy hành trình và cấu hình servo; vui lòng đối chiếu catalog gốc để xác nhận.

So sánh dòng VBF và VGTB (Môi trường thường & sạch)

Tiêu chí VBF Series (General Environment) VGTB Series (Dust-Free)
Thiết kế thân Mở, dễ bảo trì, phù hợp công nghiệp tiêu chuẩn Kín, chống bụi, phù hợp phòng sạch
Tốc độ Đến 2000mm/s Đến 2000mm/s
Độ lặp lại ±0.04mm ±0.04mm
Hành trình Đến 2000mm Đến 1250mm
Chịu tải Tải trung bình – lớn Tải nhẹ – trung bình
Bảo trì Dễ kiểm tra & thay đai Bảo vệ kín, ít cần bảo trì
Ứng dụng Dây chuyền đóng gói, gantry, robot gắp đặt AOI, in/scan, môi trường sạch

*VBF ưu tiên tốc độ & tải, trong khi VGTB ưu tiên môi trường sạch & độ ổn định bụi thấp.

Hướng dẫn đặt mã (Order Code) – VBF Series

VBF[10|12|14|17|22] — L[..] — S[100–2000][L|R] — ZP[..] — C[..] — ZK[..]

Cấu trúc đặt mã tương tự VGTB, chỉ khác về hành trình tối đa và kích thước thân.

Giải thích thành phần

  • VBF10–22: chọn kích cỡ theo tải yêu cầu.
  • L..: phiên bản cơ khí (puly, khung, cover).
  • S..: hành trình (bội số 50mm, tối đa 2000mm).
  • L/R: hướng gắn motor (Left/Right).
  • ZP..: coupler trục motor × trục puly.
  • C.., ZK..: nhóm phụ kiện, cảm biến, cáp.

Ví dụ đặt mã

  • VBF10 — L45 — S1000 — R — ZP40B — C3 — ZK10 → Pick & place nhanh.
  • VBF14 — L45 — S1500 — L — ZP55B — C4 — ZK12 → Gantry tải lớn.
  • VBF22 — L45 — S1800 — R — ZP60B — C5 — ZK15 → Pallet transfer công nghiệp.

Ứng dụng tiêu biểu của VBF Series

  • Robot gắp–đặt, pick & place tốc độ cao.
  • Trục X/Y của hệ gantry hoặc Cartesian robot.
  • Máy đóng gói, in/scan, cấp phôi tự động.
  • Dây chuyền vận chuyển pallet, khay, cụm linh kiện.
  • Ứng dụng cần tốc độ cao, tải trung bình–lớn, độ chính xác ±0.04mm.

Hướng dẫn lắp đặt & bảo trì

  1. Đặt module trên mặt phẳng chuẩn, cân chỉnh song song/vuông góc trước khi siết vít cố định.
  2. Gắn servo và coupler đồng tâm; kiểm tra quay trơn trước khi chạy nhanh.
  3. Đấu cảm biến NPN/PNP đúng sơ đồ; kiểm tra Limit & Home.
  4. Cấu hình profile tăng/giảm tốc S-curve để hạn chế rung, tăng tuổi thọ đai.
  5. Kiểm tra độ căng đai định kỳ; vệ sinh ray, bôi trơn khi cần; thay đai nếu có dấu hiệu mòn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

VBF có những model nào?
Gồm 5 model: VBF10, VBF12, VBF14, VBF17, VBF22 – khác nhau về kích cỡ thân và tải trọng.
Tốc độ và độ lặp lại của VBF?
Tốc độ tối đa 2000mm/s, độ lặp lại ±0.04mm – giống toàn dòng VGTB.
Phù hợp với môi trường nào?
VBF dùng cho môi trường công nghiệp tiêu chuẩn; nếu cần phòng sạch, chọn dòng VGTB.

Tải catalog & liên hệ kỹ thuật

Liên hệ CNC Motion Việt Nam để nhận catalog, bản vẽ CAD, và tư vấn chọn model – hành trình – servo phù hợp.


Zalo: 0877.900.199

 

Sản phẩm vừa xem

error: Content is protected !!