Dòng LB

Showing all 4 results

Mô tả nhóm sản phẩm

 

LB & GB Series – Module tuyến tính truyền đai răng tốc độ cao (European Standard)

  • Dải model: LB6 • LB8 • GB5 • GB5Z • GB8 • GB8Z
  • Hành trình tiêu chuẩn: đến 5700 mm (bước 50 mm)
  • Độ lặp lại (repeatability): ±0.05 ~ ±0.10 mm (tuỳ cấu hình & hành trình)
  • Tốc độ rất cao – quán tính thấp, phù hợp chu kỳ ngắn
  • Môi trường: Phù hợp môi trường công nghiệp tiêu chuẩn

  • Models: LB6 • LB8 • GB5 • GB5Z • GB8 • GB8Z
  • Max stroke: up to 5700 mm (50 mm increments)
  • Repeatability: ±0.05 ~ ±0.10 mm (config/stroke dependent)
  • Very high speed, low inertia for short cycle time
  • Environment: Suitable for general industrial environment

Timing Belt Drive
Stroke up to 5.7 m
High Speed / Low Noise
European Standard

CNC Motion – Đại lý W-Robot tại Việt Nam: tư vấn kỹ thuật, chọn model, báo giá nhanh.

LB6 – Timing Belt Linear Module (European Standard).
Giới thiệu / Product Overview
LB & GB Series là dòng module tuyến tính truyền đai răng (Timing Belt Linear Stage) theo chuẩn châu Âu, tối ưu cho các ứng dụng cần tốc độ cao, hành trình dàiđộ êm khi vận hành. Cơ cấu đai răng – puly bi chính xác giúp giảm quán tính, tăng tốc/giảm tốc nhanh, phù hợp các chu kỳ ngắn như pick & place, đóng gói, phân loại, in/scan.

LB & GB Series are European-standard timing-belt linear stages engineered for high speed, long stroke and smooth motion. Precision pulleys and reinforced belts deliver low inertia and fast acceleration/deceleration, ideal for short-cycle applications such as pick & place, packaging, sorting and print/scan.

Cấu tạo & nguyên lý / Construction & Working Principle

Thành phần chính / Main Components

  • Dây đai răng (Timing belt): lõi gia cường, chống giãn, mài mòn thấp.
  • Puly chủ động/bị động: ổ bi chính xác, ma sát thấp, tuổi thọ cao.
  • Ray dẫn hướng tuyến tính: độ thẳng & độ cứng vững cao, chuyển động êm.
  • Thân nhôm đùn: nhẹ, cứng, có rãnh lắp cảm biến và quản lý cáp.
  • Bàn trượt: nhiều lỗ ren chuẩn để gắn EoAT, đồ gá, hút chân không.
  • Timing belt with reinforced cords, wear-resistant and low stretch.
  • Driven & idler pulleys with precision bearings for low friction.
  • Linear guide rails for stiffness, straightness and smooth motion.
  • Extruded aluminum body with sensor/cable slots for easy mounting.
  • Universal carriage plate with threaded patterns for EoAT/jigs.

Nguyên lý truyền động / Drive Principle

Servo quay puly chủ động kéo dây đai, biến chuyển động quay thành tịnh tiến của bàn trượt. Nhờ quán tính thấp, hệ đạt tốc độ rất cao và thời gian chu kỳ ngắn; kết hợp S-curve để giảm giật, tăng tuổi thọ đai/puly và độ ổn định vị trí.

The servo rotates the drive pulley to move the belt and carriage linearly. Low inertia enables very high speeds and short cycles; S-curve profiles reduce jerk, enhancing belt/pulley life and positional stability.

Ưu điểm kỹ thuật / Key Advantages

  • Hành trình dài đến 5.7 m với khối lượng nhẹ, dễ tích hợp khung máy.
  • Tốc độ & gia tốc cao – phù hợp pick & place, đóng gói, phân loại nhanh.
  • Độ lặp lại ổn định (±0.05~0.10 mm) cho đa số bài toán định vị công nghiệp.
  • Bảo trì đơn giản – kiểm tra/siết đai nhanh, không cần bôi trơn vít me.
  • Tương thích servo đa hãng (Panasonic, Delta, Mitsubishi, Yaskawa…).
  • Long stroke up to 5.7 m with low mass for easy machine integration.
  • High speed & acceleration ideal for rapid pick & place/packaging/sorting.
  • Consistent repeatability (±0.05~0.10 mm) for industrial positioning tasks.
  • Simple maintenance – quick belt tension check; no ballscrew lubrication.
  • Multi-brand servo compatibility for seamless integration.

Tổng quan model / Model Overview

Model Max Stroke Repeatability Body Width (approx.) Typical Use
LB6 ≤ 5700 mm ±0.05~0.10 mm ~60–80 mm High-speed X/Y, pick & place
LB8 ≤ 5700 mm ±0.05~0.10 mm ~80–100 mm Packaging line, gantry X/Y
GB5 ≤ 3000–4000 mm* ±0.05~0.10 mm ~50–60 mm Compact stage, light payload
GB8 ≤ 3000–4000 mm* ±0.05~0.10 mm ~80–90 mm Mid-size stage, conveyor assist
GB5Z ≤ 2000–3000 mm* ±0.05~0.10 mm ~50–60 mm Z-axis (with brake/counterbalance)
GB8Z ≤ 2000–3000 mm* ±0.05~0.10 mm ~80–90 mm Z-axis for heavier EoAT

*Giá trị tham chiếu phổ biến; tùy cấu hình khung/đai/puly cụ thể của dự án. / *Typical ranges; actual limits depend on belt/pulley/frame configuration.

Thông số chi tiết từng model / Detailed Specifications

LB6 – High-Speed Timing Belt Linear Stage

Spec Value Notes
Max Stroke ≤ 5700 mm 50 mm step / tùy khung
Repeatability ±0.05~0.10 mm Phụ thuộc hành trình & tải
Recommended Servo 200–400 W High speed / low inertia
Sensors Magnetic NPN/PNP 2×Limit + 1×Home
Applications Pick & place, X/Y stage Short cycle time

LB8 – Timing Belt Stage for Medium Loads

Spec Value Notes
Max Stroke ≤ 5700 mm 50 mm step
Repeatability ±0.05~0.10 mm Ổn định công nghiệp
Recommended Servo 400–750 W Phụ thuộc profile
Sensors Magnetic NPN/PNP Limit/Home
Applications Packaging, gantry X/Y Throughput cao

GB5 – Compact Timing Belt Stage

Spec Value Notes
Max Stroke ≤ 3000–4000 mm Tuỳ thiết kế thân
Repeatability ±0.05~0.10 mm Light payload
Recommended Servo 100–400 W Compact cells
Sensors Magnetic NPN/PNP Limit/Home
Applications Labeling, inspection Nhỏ gọn, linh hoạt

GB8 – Mid-Size Timing Belt Stage

Spec Value Notes
Max Stroke ≤ 3000–4000 mm Ray đôi cứng vững
Repeatability ±0.05~0.10 mm Tải TB
Recommended Servo 200–750 W Line integration
Sensors Magnetic NPN/PNP Limit/Home
Applications Convey/transfer assist Module đa năng

GB5Z – Timing Belt Z-Axis (Light)

Spec Value Notes
Max Stroke ≤ 2000–3000 mm Cần phanh/đối trọng
Repeatability ±0.05~0.10 mm Z-axis safety
Recommended Servo 200–400 W Light EoAT
Safety Brake / Counterbalance Required for vertical
Applications Pick & place Z Nhẹ, nhanh

GB8Z – Timing Belt Z-Axis (Medium)

Spec Value Notes
Max Stroke ≤ 2000–3000 mm Tải Z lớn hơn GB5Z
Repeatability ±0.05~0.10 mm Ổn định
Recommended Servo 400–750 W Heavier EoAT
Safety Brake / Counterbalance Vertical axis safety
Applications Z-axis for mid loads Cartesian XYZ

So sánh với module vít me bi / Comparison with Ballscrew Modules

Tiêu chí / Criteria Đai răng (LB/GB) Vít me bi (LB-BS)
Tốc độ / Speed Rất cao trên hành trình dài Thường thấp hơn ở stroke lớn
Độ lặp lại / Repeatability ±0.05~0.10 mm ±0.02~0.05 mm (tốt hơn)
Độ cứng / Rigidity Tốt, phụ thuộc thân & ray Rất cao (ballscrew & nut)
Bảo trì / Maintenance Đơn giản (kiểm tra/siết đai) Cần bôi trơn vít/đai ốc
Ứng dụng / Apps Pick & place nhanh, packaging CNC nhỏ, định vị siêu chính xác

Hướng dẫn đặt mã / Ordering Code

LB[6|8] / GB[5|8|5Z|8Z] — L[..] — S[Stroke (mm), step 50][L|R] — ZP[..] — C[..] — ZK[..]

Giải thích / Explanation

  • LB6/8, GB5/8/5Z/8Z: chọn theo tải, hành trình, kích thước.
  • L..: biến thể cơ khí (khung/cover/pulley set).
  • S..: hành trình (≤ 5700 mm, bội 50 mm).
  • L/R: hướng gắn motor trái/phải tuỳ không gian.
  • ZP.., C.., ZK..: coupler/cảm biến/cáp & phụ kiện.
  • Select by load, stroke and size envelope.
  • Mechanical variants (covers, pulley kits) as “L..”.
  • Stroke in 50 mm increments, up to 5.7 m.
  • Motor mount Left/Right as layout requires.
  • Accessories: couplers, sensors, cables as “ZP/C/ZK”.

Ví dụ đặt mã / Ordering Examples

  • LB6 — L45 — S3000 — R — ZP40B — C3 — ZK10 → Trục X nhanh, tải nhẹ.
  • LB8 — L45 — S4500 — L — ZP50B — C4 — ZK12 → Gantry X/Y tầm trung.
  • GB8Z — L30 — S1800 — R — ZP35B — C3 — ZK08 → Trục Z, EoAT vừa, có phanh.
  • LB6… fast X-axis with light payload.
  • LB8… mid-load X/Y on packaging gantry.
  • GB8Z… vertical Z-axis with brake and mid EoAT.

Ứng dụng / Applications

  • Robot Cartesian/gantry nhiều trục cho pick & place tốc độ cao.
  • Máy đóng gói, in/scan, phân loại, dán nhãn.
  • Transfer khay/pallet/chi tiết trên hành trình dài (2–5.7 m).
  • Hệ X-Y với Z đai răng (GB5Z/GB8Z) có phanh/đối trọng.
  • High-speed Cartesian/gantry pick & place.
  • Packaging, printing/scanning, labeling & sorting.
  • Long-stroke transfers for trays/pallets/components (2–5.7 m).
  • X-Y with timing-belt Z axes (GB5Z/GB8Z) using brake/counterbalance.

Lắp đặt & bảo trì / Installation & Maintenance

  1. Gá module lên mặt phẳng chuẩn; căn thẳng/vuông góc trước khi siết lực.
  2. Gắn servo & coupler đồng tâm; kiểm tra puly quay trơn, không đảo.
  3. Đấu cảm biến NPN/PNP; kiểm tra Home/Limit trước khi tăng tốc.
  4. Thiết lập profile S-curve; giới hạn tốc/gia tốc theo tải & quán tính.
  5. Kiểm tra độ căng đai định kỳ; vệ sinh ray; thay đai khi mòn/rạn.
  1. Mount on a flat reference; square/align before torqueing.
  2. Align servo & coupler; ensure smooth pulley rotation.
  3. Wire NPN/PNP sensors; verify Home/Limit before high-speed runs.
  4. Use S-curve profiles; cap speed/accel to load/inertia.
  5. Periodically check belt tension; clean guides; replace worn belts.

Câu hỏi thường gặp / FAQ

LB khác gì GB? / What’s the difference between LB and GB?
LB6/LB8 có thân lớn hơn, hành trình dài hơn và chịu tải tốt hơn so với GB5/GB8; GB-Z (GB5Z/GB8Z) tối ưu cho trục dọc Z với yêu cầu phanh/đối trọng.
LB6/LB8 offer larger frames and longer strokes for higher loads; GB-Z variants are optimized for vertical Z with brake/counterbalance.
Độ chính xác của đai răng so với vít me? / Belt vs Ballscrew accuracy?
Đai răng có repeat ±0.05~0.10 mm, đủ cho đa số bài toán sản xuất tốc độ cao; vít me đạt tốt hơn khi cần định vị siêu chính xác.
Belts offer ±0.05~0.10 mm repeat for high-speed production; ballscrews achieve tighter accuracy for ultra-precise positioning.
Có dùng cho trục Z được không? / Can I use these for Z-axis?
Có, nên chọn GB5Z/GB8Z và bổ sung phanh/đối trọng để đảm bảo an toàn.
Yes—choose GB5Z/GB8Z and add brake/counterbalance for safety.

Tải catalog & liên hệ kỹ thuật / Download Catalog & Contact

Gửi thông tin tải – hành trình – tốc độ – môi trường làm việc; kỹ sư CNC Motion sẽ đề xuất cấu hình tối ưu, kèm bản vẽ & báo giá nhanh.
Share load, stroke, speed and environment; our engineers will propose the optimal configuration with drawings and a fast quotation.


Zalo: 0877.900.199

 

Sản phẩm vừa xem

-50%
Giá gốc là: 2 ₫.Giá hiện tại là: 1 ₫. -50%
Shopping Cart Icon
-50%
Giá gốc là: 2 ₫.Giá hiện tại là: 1 ₫. -50%
Shopping Cart Icon
-50%
Giá gốc là: 2 ₫.Giá hiện tại là: 1 ₫. -50%
Shopping Cart Icon
-50%
Giá gốc là: 2 ₫.Giá hiện tại là: 1 ₫. -50%
Shopping Cart Icon
-50%
Giá gốc là: 2 ₫.Giá hiện tại là: 1 ₫. -50%
Shopping Cart Icon
error: Content is protected !!