Website: cncmotion.vn • Hỗ trợ kỹ thuật & báo giá nhanh – tích hợp theo yêu cầu.
Ảnh minh họa: QF Series – Ball Screw Linear Actuator
Tổng quan QF Series – module tuyến tính siêu mỏng, hành trình ngắn
QF Series của W-Robot là dòng module tuyến tính dùng điện (electric linear actuator) cấu hình vít me bi + ray dẫn hướng, thân máy siêu mỏng để tối ưu không gian lắp đặt. Khác với cơ cấu khí nén, QF cho phép điều khiển vị trí – vận tốc – gia tốc chính xác qua servo/driver, phù hợp dây chuyền tự động hóa, điện tử, đo kiểm và thiết bị y tế – nơi yêu cầu độ lặp lại cao, vận hành êm và tin cậy.
Dòng QF bao gồm nhiều model (QF6N, QF8, QF10, QF12, QF13, QF14, QF17, QF20…), bao trùm phổ tải từ nhỏ đến trung bình. Mỗi model được tối ưu cho chiều cao tổng thể thấp (ultra thin) và hành trình ngắn – trung bình (short stroke theo bước 60 mm), dễ chuẩn hóa kích thước trong thiết kế máy.
Cấu tạo & nguyên lý dẫn động điện (servo)
Cấu tạo chính
Vít me bi chính xác (ball screw) – truyền động hiệu suất cao, ma sát thấp, độ lặp lại tốt.
Ray dẫn hướng tuyến tính – đảm bảo độ cứng vững, hạn chế xoắn, chuyển động êm.
Thân nhôm siêu mỏng – tối ưu chiều cao, dễ bố trí trong cụm máy chật hẹp.
Cụm bàn trượt – mặt bích lắp đồ gá/phôi, nhiều cỡ lỗ chuẩn để bắt chi tiết.
Động cơ điện/servo – lắp ghép qua khớp nối; hỗ trợ 100 W (ví dụ ở model QF8), tùy chọn khác theo model.
Động cơ điện/servo quay trục vít me bi → hạt bi tuần hoàn tạo chuyển động tịnh tiến của bàn trượt theo phương X. Việc điều khiển vị trí/ tốc độ/ gia tốc được thực hiện bởi driver/PLC thông qua xung (pulse/dir) hoặc bus truyền thông. Nhờ cấu trúc vít me bi và ray tuyến tính, QF đạt độ chính xác lặp lại cao, chuyển động êm, đáp ứng tốt chu kỳ thao tác dày đặc trong công nghiệp.
Ưu điểm nổi bật khi chọn QF Series
✅ Siêu mỏng – gọn: tổng thể thấp, dễ nhét vào “khe hẹp” của máy/robot.
✅ Điện/servo: lập trình vị trí chính xác, đồng bộ đa trục, dễ nâng cấp thuật toán.
✅ Vít me bi + ray: ma sát thấp, độ cứng vững cao, êm và bền.
✅ Homing chuẩn: hỗ trợ cảm biến NPN/PNP, rút ngắn thời gian commissioning.
✅ Linh hoạt hành trình: dải stroke theo bội số 60 mm, dễ cấu hình hàng loạt.
✅ Phù hợp đa ngành: điện tử, đóng gói, y tế, đo kiểm, lắp ráp tự động…
Ứng dụng tiêu biểu
Pick & place tốc độ cao trong lắp ráp điện tử/SMT.
Định vị đầu thao tác (gripper, vít, dao cắt) trong robot/gantry.
Đo kiểm/inspection – quét cảm biến, camera, đầu đo.
Đẩy/kẹp chính xác trong đóng gói, y tế, phòng lab.
Thiết bị jig/fixture yêu cầu lặp lại vị trí ±micromet (tùy cấp vít me).
Thông số kỹ thuật (ví dụ QF8)
Hạng mục
Giá trị
Ghi chú
Công suất động cơ khả dụng
100 W
Servo/động cơ điện tương thích
Độ lặp lại (Repeatability)
C7: ±0.01 mm • C5: ±0.006 mm
Phụ thuộc cấp chính xác vít me
Bước vít (Lead)
16 mm
Cân bằng giữa tốc độ và tải
Tải cho phép
Ngang: 20 kg • Đứng: 15 kg
Giá trị tham khảo
Hành trình chuẩn
60 – 1140 mm (bước 60 mm)
Tuỳ chọn theo bội số 60 mm
Ray dẫn hướng
15 × 12.5 – 1 (mm)
Cỡ ray đi kèm module
Khớp nối
8 × 10 (mm)
Thông số lắp ghép động cơ
Home sensor
Omron EE-SX672 (NPN) / EE-SX672P (PNP)
Tùy chọn gắn ngoài hoặc rãnh module
*Thông số minh họa theo model QF8. Các model khác (QF6N, QF10, QF12…) có cấu hình tương tự nhưng kích thước/tải khác.
Cách chọn đúng model & cấu hình QF
Tải & hướng tải: xác định tải tĩnh/động để chọn model phù hợp.
Hành trình: chọn theo bội số 60 mm để tối ưu giá & thời gian giao hàng.
Tốc độ mong muốn: xét bước vít và công suất động cơ.
Độ chính xác: chọn cấp vít me (C7/C5) theo yêu cầu ±0.01 hoặc ±0.006 mm.
Điện & điều khiển: tương thích driver/PLC, I/O NPN hoặc PNP.
Môi trường: xem xét nhiệt độ, bụi, dầu; cân nhắc nắp che hoặc bôi trơn tự động.
Gợi ý lắp đặt & tích hợp điều khiển
Định tâm module và kiểm tra song song – vuông góc trước khi siết cố định.
Liên kết khớp nối với động cơ; siết đúng mô-men để tránh lệch tâm.
Cài đặt cảm biến homing; kiểm tra logic hoạt động trên PLC.
Cấu hình driver: xung, hành trình, tốc độ, gia tốc, S-curve.
Chạy thử không tải – có tải; tối ưu profile di chuyển để giảm rung & nhiệt.
Bảo trì – tối ưu tuổi thọ module
Bôi trơn ray và vít me mỗi 2.000–3.000 giờ vận hành.
Kiểm tra độ rơ & preload carriage định kỳ.
Theo dõi nhiệt động cơ và driver.
Lập lịch bảo dưỡng chủ động theo chu kỳ máy.
So sánh nhanh các model trong dòng QF
QF6N, QF8, QF10, QF12, QF13, QF14, QF17, QF20… cùng thiết kế thân mỏng, vít me bi + ray dẫn hướng. Điểm khác biệt chính là kích thước, tải, công suất motor và hành trình. Khi cần tốc độ cao, ưu tiên bước vít lớn (như 16 mm ở QF8); khi cần lực đẩy lớn, chọn model vít lớn hoặc bước nhỏ hơn.
So sánh module tuyến tính QF Series và xi lanh khí nén
Cả hai cùng tạo chuyển động tịnh tiến nhưng khác biệt hoàn toàn về nguyên lý, độ chính xác và khả năng điều khiển:
Tiêu chí
Module tuyến tính QF (điện/servo)
Xi lanh khí nén
Nguyên lý
Động cơ quay vít me → bàn trượt di chuyển. Điều khiển vị trí chính xác qua servo.
Khí nén đẩy piston, điều khiển on/off hai vị trí.
Độ chính xác
±0.006 – ±0.01 mm (C5–C7)
±0.05 – 0.2 mm, phụ thuộc áp suất.
Điều khiển
Lập trình vị trí, tốc độ, gia tốc, đồng bộ PLC.
Chỉ điều khiển đầu – cuối, khó định vị trung gian.
Tốc độ
Cao và ổn định (1000 mm/s+).
Nhanh tức thời nhưng khó kiểm soát đều.
Lực đẩy
Ổn định, tùy motor & bước vít.
Phụ thuộc áp suất khí và tổn hao đường ống.
Chi phí đầu tư
Cao hơn (servo + driver).
Thấp, cấu tạo đơn giản.
Chi phí vận hành
Thấp, chỉ tốn điện năng.
Cao, tốn khí nén & bảo trì máy nén.
Độ ồn
Rất êm.
Có tiếng xả khí rõ.
Ứng dụng
Định vị chính xác, tự động hóa cao cấp.
Thao tác đơn giản: kẹp, đẩy, dập.
Tuổi thọ
Rất cao (10–20 triệu chu kỳ).
Trung bình, phớt dễ mòn.
Tóm lại, xi lanh khí nén phù hợp thao tác on/off đơn giản, chi phí thấp, còn module tuyến tính QF là giải pháp điện – servo cho thế hệ máy tự động hiện đại cần độ chính xác và điều khiển linh hoạt.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
“Short stroke” nghĩa là gì?
Mô tả thiết kế thân mỏng, hành trình ngắn – trung bình theo bội số 60 mm; phù hợp không gian hạn chế.
Có dùng được cả stepper và servo không?
Có. Ví dụ QF8 hỗ trợ motor 100 W, tương thích stepper hoặc servo tùy ứng dụng.
Hỗ trợ cảm biến Homing nào?
Omron EE-SX672 (NPN) / EE-SX672P (PNP), gắn ngoài hoặc theo rãnh module.